So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Điều hòa Casper 1 chiều Inverter 2HP-18.500BTU TC18IS36
Điều hòa Casper Inverter 1.5 Hp QC12IS36
Điều hòa Casper Inverter 1 Hp QC09IS36
Điều hòa Casper Inverter 2 chiều 18000BTU GH18IS35
Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 2.5HP-24.200BTU FTHF71VAVMV
Điều hòa Daikin FTKB50YVMV -2.0HP-1 chiều Inverter
Điều hòa Daikin FTKB35YVMV-1.5HP-1 chiều Inverter
Điều hòa Daikin FTKB25YVMV-1.0HP- 1 chiều Inverter
Điều hòa Daikin FTXM35XVMV-1.5HP- 2 chiều Inverter
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV-1.0HP-2 chiều Inverter
Công suất
Năm ra mắt
Loại máy
Kiểu máy
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
STT | VẬT TƯ, THIẾT BỊ VÀ CÔNG LẮP ĐẶT | ĐVT | ĐƠN GIÁ | SL | |
1 | Công lắp đặt máy 9000BTU-12000BTU | Bộ | 300.000 | ||
2 | Công lắp đặt máy 18.000BTU - 24.000BTU | Bộ | 350.000 | ||
3 | Công lắp đặt máy 26.000BTU - 30.000 BTU (Multi, treo tường) | Bộ | 400.000 | ||
4 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 18.000BTU - 36.000BTU | Bộ | 500.000 | ||
5 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 38.000BTU - 52.000BTU | Bộ | 600.000 | ||
6 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 18.000BTU - 36.000BTU | Bộ | 500.000 | ||
7 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 38.000BTU - 52.000BTU | Bộ | 800.000 | ||
8 | Ống bảo ôn cho máy 9000BTU -12000 BTU dày 0.71mm | Mét | 170.000 | ||
9 | Ống bảo ôn cho máy 18.000BTU dày 0.71mm | Mét | 190.000 | ||
10 | Ống bảo ôn cho máy 24.000BTU dày 0.71mm | Mét | 230.000 | ||
11 | Ống bảo ôn cho máy 26.000BTU - 28.000BTU | Mét | 260.000 | ||
12 | Ống bảo ôn cho máy 30.000BTU - 52.000BTU | Mét | 310.000 | ||
13 | Giá đỡ cục nóng cho máy 9000BTU - 18.000BTU treo tường | Bộ | 100.000 | ||
14 | Giá đỡ cục nóng cho máy 24.000 BTU- 28.000 BTU treo tường | Bộ | 220.000 | ||
15 | Giá đỡ cục nóng cho máy 30.000BTU treo tường trở lên | Bộ | 300.000 | ||
16 | Automat 15/30A | Chiếc | 80.000 | ||
17 | Automat 3 pha | Chiếc | 250.000 | ||
18 | Ống nước thải (ống chun) | Mét | 8.000 | ||
19 | Vải bọc ống bảo ôn (1m ống = 1m vải) | Mét | 8.000 | ||
20 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 16.000 | ||
21 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 20.000 | ||
22 | Dây điện 2x4.0 | Mét | 30.000 | ||
23 | Dây điện 3 pha máy từ 30.000BTU - 52.000BTU | Mét | 75.000 | ||
24 | Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít, băng dính) | Bộ | 50.000 | ||
25 | Công đục tường chôn ống bảo ôn+ ống nước ( Không bao gồm trát và sơn ) | Mét | 40.000 | ||
26 | Công đi ống trên trần (thạch cao, trần thả) | Mét | 20.000 | ||
27 | Đối với các trường hợp phải dùng thang dây, địa hình khó ( Thỏa thuận ) | ||||
28 | Đối với trường hợp thuê giàn giáo, khách hàng sẽ trả chi phí cho việc thuê giàn giáo này | ||||
29 | Công đi ống ( khách tự mua vật tư ) | Mét | 50.000 | ||
30 | Công làm sạch đường ống đã có sẵn ( bằng gas) | 200.000 | |||
31 | Công hàn ống | Mối hàn | 50.000 |
9000BTU
Treo tường
Trắng
Điều hòa Daikin | FTF25XAV1V/RF25XAV1V | ||
Dãy công suất | 1HP | ||
Công suất lạnh | kW | 2,72 | |
Btu/h | 9300 | ||
Nguồn điện | 1pha,220V,50Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 3,8 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 798 | |
CSPF | 3,62 | ||
DÀN LẠNH | FTF25XAV1V | ||
ATF25XAV1V | |||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/ phút | 10,2 |
Trung bình | m3/ phút | 8,3 | |
Thấp | m3/ phút | 5,9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động | ||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) | dB(A) | 38/33/26 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 283x770x242 | |
Khối lượng | Kg | 9 | |
DÀN NÓNG | RF25XAV1V | ||
ARF25XAV1V | |||
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạng kín | |
Môi khối lạnh | Công suất đầu ra | W | 710 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,65 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 418x695x244 | |
Khối lượng | Kg | 26 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19,4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6,4 |
Hơi | mm | Φ9,5 | |
Nước xả | mm | Φ18 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |