So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ lạnh SBS Hitachi Inverter 569L FM800XAGGV9X
Tủ lạnh Toshiba inverter 180 lít GR-B22VU (UKG)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 194 lít GR-RT252WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 474 lít Multi Door GR-RF611WI-PGV(22)-XK
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít GR-RF677WI-PGV(22)-XK
Tủ lạnh Sharp 197 lít SJ-X215V-DG 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp 181 lít SJ-X198V-DG 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp inverter 181 lít SJ-X198V-SL
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 180 Lít GR-RT234WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 338 lít GR-RT468WE-PMV(58)-MM
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
130l
100-200l
2023
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Đen
Việt Nam
Model | HR T6126TDG |
Kiểu tủ lạnh | 2 cánh - Ngăn đá trên |
Kiểu tay nắm | Ngang - Nhựa đen |
Dung tích tổng | 126 |
Ngăn đông FC | 37 lít |
Ngăn mát PC | 89 lít |
Kích thước thùng (R*C*S) | 540 * 1305 * 625mm |
Kích thước tủ lạnh (R*C*S) | 490 * 1298 * 582mm |
Khối lượng sản phẩm | 32kg |
Khối lượng đóng gói | 37kg |
Năng lượng tiêu thụ | 407kWH/y |
Sao năng lượng | 3 |
Hệ số năng lượng | 1.44 |
Tiêu chuẩn năng lượng | TCVN 7829:2016 |
Số lượng đèn chiếu sáng | 1 |
Kệ ngăn mát | Nhựa PS / 3 |
Kệ ngăn đông | Nhựa PS / 1 |
th="106">Khay cửa ngăn mát | Nhựa PS / 2 |
Khay cửa ngăn đá | Nhựa PS / 1 |
Hộp đựng đá | Không + 1 khay rời |
Ngăn đựng rau quả | Có |
Vị trí bảng điều khiển | Bên trong |
Kiểu điều khiển nhiệt độ | Núm vặn / Tay gạt |
Kiểu làm đá | Bằng tay |
Khử mùi + Diệt khuẩn | Silver nano |
Kiểu máy nén | On/Off |
Gas | R600a |
Số giàn lạnh | 1 |
Chống bám tuyết | Không bám tuyết |
Kiểu làm lạnh | Gián tiếp |
210l
200-300l
2023
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Ghi
Trung Quốc
Số cửa tủ: | 2 |
Dung tích tổng (L): | 215 |
Dung tích thực (L): | 197 |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 52 |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 145 |
Chiều rộng (mm): | 545 |
Chiều cao (mm): | 1425 |
Chiều sâu (mm) | 560 |
Môi chất lạnh: | R600a/44g |
Màu sắc: | Màu xám (SL) |
Chất liệu cửa tủ: | Metal |
Khối lượng tủ (kg): | 41 |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | Có |
Khử mùi: | Có |
Hệ thống đa luồng lạnh: | Có |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Bảng điều khiển: | Điện tử |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Hệ thống đèn - ngăn mát: | Có |
Ngăn/hộc giữ tươi: | Có |
Vỉ (ngăn) trứng: | Có |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: | 2 |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 2 |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Trên |
Khay kính chịu lực: | 1 |
Ngăn đựng tại cửa tủ: | 2 |