So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ Lạnh Funiki 185 Lít HR T6185TDG
Tủ lạnh Funiki 126 lít HR T6126TDG
Tủ lạnh Funiki 147 Lít HR T6147TDG
Tủ lạnh Funiki 209 lít HR T6209TDG
Tủ Lạnh Funiki 159 Lít HR T6159TDG
Tủ lạnh Funiki FR-71DSU tủ mini 74 lít
Tủ lạnh Funiki FR-91DSU tủ mini 90 lít
Tủ lạnh Funiki INVERTER FRI-186ISU 185 lít
Tủ lạnh Funiki INVERTER FRI-166ISU 160 lít
Tủ lạnh Funiki FR-156ISU 150 lít
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
120l
100-200l
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Đen
Việt Nam
Tên model | HR T6120TDG | |
Ngoại quan | Kiểu tủ | 2 cánh Ngăn đá trên |
Vật liệu cánh tủ | Cửa thép ghi sẫm | |
Kiểu tay nắm | Ngang Nhựa đen | |
Thể tích | Tổng (Net Volume – L) | 120 |
Ngăn đông_FC (L) | 37 | |
Ngăn mát_PC (L) | 83 | |
Kích thước bao bì | Rộng (mm) | 540 |
Cao (mm) | 1205 | |
Sâu (mm) | 625 | |
Kích thước sản phẩm | Rộng (mm) | 490 |
Cao (mm) | 1198 | |
Sâu (mm) | 582 | |
Khối lượng | Khối lượng sản phẩm (Kg) | 30 |
Khối lượng đóng gói (Kg) | 35 | |
Năng lượng | Năng lượng tiêu thụ (kWH/y) | 407 |
Sao năng lượng | 3 | |
Hệ số năng lượng | 1.43 | |
Tiêu chuẩn năng lượng | TCVN 7829:2016 | |
Nội thất | Số lượng đèn chiếu sáng | 1 |
Kệ ngăn mát | Nhựa PS / 2 | |
Kệ ngăn đông | Nhựa PS / 1 | |
Khay cửa ngăn mát | Nhựa PS / 2 | |
Khay cửa ngăn đá | Nhựa PS / 1 | |
Hộp đựng đá | Không + 1 khay rời | |
Ngăn đựng rau quả | Có | |
Điều khiển | Vị trí bảng điều khiển | Bên trong |
Kiểu điều khiển nhiệt độ | Núm vặn / Tay gạt | |
Tính năng | Kiểu làm đá | Bằng tay |
Khử mùi + Diệt khuẩn | Silver nano | |
Compressor | Kiểu máy nén | On/Off |
Gas | R600a | |
Giàn lạnh | Số giàn lạnh | 1 |
Chống bám tuyết | Không bám tuyết |
210l
200-300l
2023
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Ghi
Trung Quốc
Số cửa tủ: | 2 |
Dung tích tổng (L): | 215 |
Dung tích thực (L): | 197 |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 52 |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 145 |
Chiều rộng (mm): | 545 |
Chiều cao (mm): | 1425 |
Chiều sâu (mm) | 560 |
Môi chất lạnh: | R600a/44g |
Màu sắc: | Màu xám (SL) |
Chất liệu cửa tủ: | Metal |
Khối lượng tủ (kg): | 41 |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | Có |
Khử mùi: | Có |
Hệ thống đa luồng lạnh: | Có |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Bảng điều khiển: | Điện tử |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Hệ thống đèn - ngăn mát: | Có |
Ngăn/hộc giữ tươi: | Có |
Vỉ (ngăn) trứng: | Có |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: | 2 |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 2 |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Trên |
Khay kính chịu lực: | 1 |
Ngăn đựng tại cửa tủ: | 2 |