So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ lạnh Toshiba Inverter 194 lít GR-RT252WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 474 lít Multi Door GR-RF611WI-PGV(22)-XK
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít GR-RF677WI-PGV(22)-XK
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 180 Lít GR-RT234WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 338 lít GR-RT468WE-PMV(58)-MM
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 568 Lít GR-RS755WIA-PGV(22)-XK
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 515 Lít GR-RF665WIA-PGV(22)-XK
Tủ lạnh Toshiba Inverter 312 lít GR-RT416WE-PMV(58)-MM
Tủ lạnh Toshiba Inverter 253 lít GR-RT329WE-PMV(52)
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 233 Lít GR-RT303WE-PMV(52)
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
180l
100-200l
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Đen
Thái Lan
Inverter tiết kiệm điện
Dung tích sử dụng | 180 lít |
Số cánh cửa | 2 cánh |
Số người sử dụng | 2 - 3 người |
Dung tích ngăn đá | 61 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 119 lít |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Điện năng tiêu thụ | ~ 0.89 kW/ngày |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh vòng cung |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Ag+ Bio |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn cấp đông mềm Ultra Cooling Zone -1°C, Cấp đông mềm bảo quản thực phẩm không cần rã đông |
Tiện ích | Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Uniglass |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Kích thước tủ (RxSxC) (mm) | 545 x 623 x 1285 |
Khối lượng tịnh (kg) | 37 |
Điện năng cung cấp | 220-240VAC, 50Hz |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2019 |
Hãng | Toshiba |
120l
100-200l
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Đen
Việt Nam
Tên model | HR T6120TDG | |
Ngoại quan | Kiểu tủ | 2 cánh Ngăn đá trên |
Vật liệu cánh tủ | Cửa thép ghi sẫm | |
Kiểu tay nắm | Ngang Nhựa đen | |
Thể tích | Tổng (Net Volume – L) | 120 |
Ngăn đông_FC (L) | 37 | |
Ngăn mát_PC (L) | 83 | |
Kích thước bao bì | Rộng (mm) | 540 |
Cao (mm) | 1205 | |
Sâu (mm) | 625 | |
Kích thước sản phẩm | Rộng (mm) | 490 |
Cao (mm) | 1198 | |
Sâu (mm) | 582 | |
Khối lượng | Khối lượng sản phẩm (Kg) | 30 |
Khối lượng đóng gói (Kg) | 35 | |
Năng lượng | Năng lượng tiêu thụ (kWH/y) | 407 |
Sao năng lượng | 3 | |
Hệ số năng lượng | 1.43 | |
Tiêu chuẩn năng lượng | TCVN 7829:2016 | |
Nội thất | Số lượng đèn chiếu sáng | 1 |
Kệ ngăn mát | Nhựa PS / 2 | |
Kệ ngăn đông | Nhựa PS / 1 | |
Khay cửa ngăn mát | Nhựa PS / 2 | |
Khay cửa ngăn đá | Nhựa PS / 1 | |
Hộp đựng đá | Không + 1 khay rời | |
Ngăn đựng rau quả | Có | |
Điều khiển | Vị trí bảng điều khiển | Bên trong |
Kiểu điều khiển nhiệt độ | Núm vặn / Tay gạt | |
Tính năng | Kiểu làm đá | Bằng tay |
Khử mùi + Diệt khuẩn | Silver nano | |
Compressor | Kiểu máy nén | On/Off |
Gas | R600a | |
Giàn lạnh | Số giàn lạnh | 1 |
Chống bám tuyết | Không bám tuyết |