So sánh sản phẩm
Thông số kỹ thuât:
– 14 bộ bát đĩa châu âu
– Nhãn năng lượng: A+
– Tiêu thụ 299 kWh /năm (đo trên 280 lần rửa tiêu chuẩn)
– Tiêu thụ điện Eco 50: 1.05 KWh
– Chế độ điện chờ: 0.5W
– Tiêu thụ nước Eco 50: 2660 lít / năm với 280 lần rửa
– Tiêu thụ nước Eco 50: 9.5L
– Tiêu thụ nước Auto 45-65 ° C: 7-18L tùy thuộc vào độ bẩn
– Thời gian chương trình Eco 50: 275 phút
– Hiệu quả sấy: A
– Độ ồn: 40 dB
– Độ ồn rửa yên lặng: 38 dB
– Tiêu thụ năng lượng khi cấp nước nóng: 0.6 kWh
– Kích thước: 84.5 x 60 x 60 cm
– Trọng lượng: 55.913 kg
– Công suất: 2,400 W
– Dây cắm: 175 cm
– Cường độ: 10A
– Chuẩn phích: Schuko
Mã sản phẩm HBG635BB1
Xuất xứ Germany
Dung tích : 71 lít
Số chế độ nướng : 13
Các chế độ nướng
- 4D hot air (Khí nóng 4D)
- HydroBaking
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- 4D hot air plus Eco (Khí nóng 4D plus tiết kiệm)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Keeping warm (Giữ ấm)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông)
- Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên)
- Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên)
Số chương trình tự động 10
Nhiệt độ lò nướng 30 - 300 độ C
Nhiệt độ cửa lò 30 độ C
Nhãn năng lượng A+
Kích thước thiết bị (C x R x S) : 595 x 595 x 548 mm
Kích thước khoang lò (C x R x S) : 329 x 479 x 420 mm
Kích thước lắp đặt (C x R x S) : 575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm
Kích thước đóng gói (C x R x S) : 670 x 670 x 680 mm
Trọng lượng : 35 kg
Màu sắc thiết bị : Đen, thép không gỉ
Màu sắc bảng điều khiển : Thép không gỉ
Cửa lò : Cửa bản lề dưới, có tay cầm
Cường độ dòng điện : 16 A
Điện áp : 220-240 V
Tần số : 60; 50 Hz
Chiều dài dây dẫn : 120 cm
Năng lượng đầu vào : Điện
Tổng công suất : 3650 W
Lắp đặt : Âm tủ
Điều khiển : Cảm ứng