So sánh sản phẩm
Hãng | Lò nướng Panasonic |
Loại Sản Phẩm | Lò Hấp Nướng Đối Lưu |
Model | NU-SC100WYUE |
Dung Tích | Dưới 30 Lít |
Dung Tích Thực | 15 Lít |
Chức Năng Chính | Hấp, nướng, chiên không dầu... |
Chức Năng Nướng | Có |
Chức Năng Đối Lưu | Hấp nướng đối lưu |
Thực Đơn Tự Động | 16 thực đơn tự động |
Bảng Điều Khiển | Núm xoay cơ/ Ngôn ngữ: Tiếng Anh |
Kiểu Mở Cửa | Tay cầm kéo xuống |
Phụ Kiện | Khay hấp |
Màn Hình Hiển Thị | Màn hình LCD |
Kích Thước (mm) | Kích thước sản phẩm : 355 x 455 x 351 mm/ Kích thước khoang lò: 280 x 280 x 180 mm |
Trọng Lượng | 10.8 Kg |
Chất Liệu | Thép không gỉ |
Màu Sắc | Đen trắng |
Điện Áp | 220V-50Hz |
Công Suất | Hấp: 1200W/ Nướng đối lưu: 1300W |
Sản Xuất Tại | Trung Quốc |
Bảo Hành | 12 tháng |
Mã sản phẩm HBG635BB1
Xuất xứ Germany
Dung tích : 71 lít
Số chế độ nướng : 13
Các chế độ nướng
- 4D hot air (Khí nóng 4D)
- HydroBaking
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- 4D hot air plus Eco (Khí nóng 4D plus tiết kiệm)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Keeping warm (Giữ ấm)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông)
- Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên)
- Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên)
Số chương trình tự động 10
Nhiệt độ lò nướng 30 - 300 độ C
Nhiệt độ cửa lò 30 độ C
Nhãn năng lượng A+
Kích thước thiết bị (C x R x S) : 595 x 595 x 548 mm
Kích thước khoang lò (C x R x S) : 329 x 479 x 420 mm
Kích thước lắp đặt (C x R x S) : 575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm
Kích thước đóng gói (C x R x S) : 670 x 670 x 680 mm
Trọng lượng : 35 kg
Màu sắc thiết bị : Đen, thép không gỉ
Màu sắc bảng điều khiển : Thép không gỉ
Cửa lò : Cửa bản lề dưới, có tay cầm
Cường độ dòng điện : 16 A
Điện áp : 220-240 V
Tần số : 60; 50 Hz
Chiều dài dây dẫn : 120 cm
Năng lượng đầu vào : Điện
Tổng công suất : 3650 W
Lắp đặt : Âm tủ
Điều khiển : Cảm ứng