So sánh sản phẩm
Mã sản phẩm | Mã sản phẩm | NI-WL30VRA |
---|---|---|
Thiết kế | Màu sắc (Bàn ủi/Khoang chứa nước) | Trắng/Tím |
Màu sắc | Trắng | |
Kiểu mặt đế | Mặt đế xoay đa hướng | |
Mặt đế tuần hoàn hơi nước | Không có thông tin | |
Lớp phủ mặt đế | Titan bạc | |
Khoang chứa nước | Có thể tháo rời | |
Tay cầm | Không có thông tin | |
Cuộn dây gắn liền có thể cuốn gọn | Không | |
Kiểm soát nhiệt độ | Điều chỉnh cơ học | |
Đèn báo NHIỆT ĐỘ SẴN SÀNG | Tắt/Bật - 3 tùy chọn cài đặt | |
Hộp đựng chống nóng | Không | |
Lỗ nạp nước rộng | Không có thông tin | |
Kiểu dây | Không có thông tin | |
Thông số kĩ thuật cơ bản | Dễ trượt - Mặt đế cong | Có |
Lượng hơi phun | 10 g/phút | |
Tiết kiệm thời gian - Mặt đế đa hướng | Có | |
Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ / vải có thể chọn | 3 tùy chọn cài đặt vải | |
Chọn mức hơi nước hoặc là khô | Bộ chọn mức hơi nước / khô | |
Có thể điều chỉnh lượng hơi nước | Cao / Vừa / Khô | |
Hơi nước phun theo tia mạnh mẽ | Không có thông tin | |
Phun sương | Không | |
Dung tích khoang chứa nước | 120 cc | |
Tiện lợi | Hơi nước phun theo chiều dọc | Có |
Chặn nước tự động | Hệ thống chống nhỏ giọt | |
Giữ sạch lỗ thông hơi | Không có thông tin | |
Hướng dẫn sử dụng vải / nhiệt nhanh Biểu đồ | Chế độ đang sạc | |
Tiện cất giữ / hộp đựng có tay nắm | Không | |
Chiều dài dây nguồn | 1,9 m | |
Nắp lỗ nạp khoang chứa nước | Không có thông tin | |
Tự làm sạch | Không có thông tin | |
An toàn | Tự động tắt | Không |
Nguồn điện | 1300-1550 W | |
Công suất định mức | Không có thông tin | |
Bàn là - Khoảng nhiệt độ | Không có thông tin | |
Kích thước | Kích thước hộp trong (H x W x D) | 336 x 298 x 442 mm |
Kích thước hộp ngoài (H x W x D) | Không có thông tin | |
Trọng lượng | 1,5 kg (Chưa bao gồm đế nguồn 0,93kg) |
Mã sản phẩm HBG635BB1
Xuất xứ Germany
Dung tích : 71 lít
Số chế độ nướng : 13
Các chế độ nướng
- 4D hot air (Khí nóng 4D)
- HydroBaking
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- 4D hot air plus Eco (Khí nóng 4D plus tiết kiệm)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Keeping warm (Giữ ấm)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông)
- Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên)
- Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên)
Số chương trình tự động 10
Nhiệt độ lò nướng 30 - 300 độ C
Nhiệt độ cửa lò 30 độ C
Nhãn năng lượng A+
Kích thước thiết bị (C x R x S) : 595 x 595 x 548 mm
Kích thước khoang lò (C x R x S) : 329 x 479 x 420 mm
Kích thước lắp đặt (C x R x S) : 575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm
Kích thước đóng gói (C x R x S) : 670 x 670 x 680 mm
Trọng lượng : 35 kg
Màu sắc thiết bị : Đen, thép không gỉ
Màu sắc bảng điều khiển : Thép không gỉ
Cửa lò : Cửa bản lề dưới, có tay cầm
Cường độ dòng điện : 16 A
Điện áp : 220-240 V
Tần số : 60; 50 Hz
Chiều dài dây dẫn : 120 cm
Năng lượng đầu vào : Điện
Tổng công suất : 3650 W
Lắp đặt : Âm tủ
Điều khiển : Cảm ứng