So sánh sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER
Nguồn điện (V) PCI: 220 - 240
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI: 7000
Màu sắc của máy PCI: Trắng
Cấp Tốc độ quạt: Tự động/Cao/Trung bình/Thấp
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ): 240/150/48-90
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W): 31/12/3.7-5.9
Công suất chờ (W): 1
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB): 49/38/21-30
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI: 583 x 540 x 209
Chiều dài dây nguồn của máy PCI: 2
Trọng lượng (kg) của máy PCI 4.7
BỘ LỌC
Loại bộ lọc: HEPA, lọc bụi, lọc mùi
Tuổi thọ: Lên đến 2 năm (HEPA, Lọc mùi)
Khả năng giữ và giảm gia tăng: Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve
Khả năng khử mùi: Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia
Khả năng kiềm giữ: Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION
Tuổi thọ (giờ): 19000
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2): 30
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2): 23
Khả năng giảm mùi hôi: Thuốc lá/Cơ thể
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí: Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM
Phương thức tạo ẩm: -
Dung tích bồn chứa (L): -
Công suất tạo ẩm (ml/h): -
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2): -
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER
Plasmacluster Ion mật độ cao: Có
Điều khiển từ xa: -
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc: -
Inverter: Có
Chế độ cảm biến của máy PCI: Mùi, bụi
Chế độ khóa trẻ em: -
Đèn báo chất lượng không khí: Có
Tự khởi động lại: Có
Tính năng đặc biệt: Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt
Mã sản phẩm HBG635BB1
Xuất xứ Germany
Dung tích : 71 lít
Số chế độ nướng : 13
Các chế độ nướng
- 4D hot air (Khí nóng 4D)
- HydroBaking
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- 4D hot air plus Eco (Khí nóng 4D plus tiết kiệm)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Keeping warm (Giữ ấm)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông)
- Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên)
- Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên)
Số chương trình tự động 10
Nhiệt độ lò nướng 30 - 300 độ C
Nhiệt độ cửa lò 30 độ C
Nhãn năng lượng A+
Kích thước thiết bị (C x R x S) : 595 x 595 x 548 mm
Kích thước khoang lò (C x R x S) : 329 x 479 x 420 mm
Kích thước lắp đặt (C x R x S) : 575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm
Kích thước đóng gói (C x R x S) : 670 x 670 x 680 mm
Trọng lượng : 35 kg
Màu sắc thiết bị : Đen, thép không gỉ
Màu sắc bảng điều khiển : Thép không gỉ
Cửa lò : Cửa bản lề dưới, có tay cầm
Cường độ dòng điện : 16 A
Điện áp : 220-240 V
Tần số : 60; 50 Hz
Chiều dài dây dẫn : 120 cm
Năng lượng đầu vào : Điện
Tổng công suất : 3650 W
Lắp đặt : Âm tủ
Điều khiển : Cảm ứng