So sánh sản phẩm
Đặc điểm sản phẩm
Loại nồi:Nồi cơm điện cao tần
Dung tích nồi:1.8 lít
Số người ăn:4 - 6 người
Chất liệu lòng nồi:Lòng nồi hợp kim 7 lớp, phủ kim cương Kamado
Số mâm nhiệt:Không có mâm nhiệt
Chức năng nấu:Nấu gạo hạt ngắn, Nấu cơm ngon, Nấu gạo hạt dài, Nấu cơm thường, Hâm nóng, Nấu cháo, Nấu cơm nồi đất, Nấu cơm sushi, Nấu ít cơm, Nấu súp, Nấu nhanh, Ngũ cốc, Hầm, Hấp, Làm bánh
Tiện ích:Van thoát hơi thông minh giữ lại vitamin, Nồi chống dính, Hẹn giờ nấu xong, Đồng hồ hiển thị giờ
Công nghệ nấu:Nấu cơm bằng từ trường cho cơm chín đều, tơi xốp, Nấu cao tần chỉnh chính xác nhiệt độ nấu
Điều khiển:Nút nhấn có màn hình hiển thị
Dây điện:Có thể tháo rời khỏi nồi
Công suất:1400 W
Kích thước:Ngang 28.6 cm - Cao 26.6 cm - Sâu 41.6 cm
Khối lượng:7.2 kg
Thương hiệu của:Nhật Bản
Nhóm sản phẩm | Lò vi sóng |
Các công suất vi sóng tối đa (W) | 900 |
Chiều dài cáp (cm) | 150 cm |
Trọng lượng tịnh (kg) | 16 kg |
Tổng trọng lượng (kg) | 19 kg |
Dung tích khoang | 21 lít |
Mức công suất | 5 |
Loại điều khiển | Điện tử |
Công thức nấu ăn được lưu trữ | 7 |
Dòng điện (A) | 10A |
Điện áp (V) | 220-240 V |
Tần số (Hz) | 60; 50 Hz |
Kích thước khoang (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 220 x 350 x 270 mm |
Kích thước lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 382 x 594 x 318 mm |
Kích thước lắp đặt | 362 x 560 x 300 mm |
Công suất | 1220W |