So sánh sản phẩm
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành | 12 tháng |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sản phẩm |
|
Dung tích tổng(lít) | 540 lít |
Dung tích ngăn đông(L) | 159 lít |
Dung tích ngăn lạnh(L) | 278 lít |
Dung tích ngăn rau quả(L) | 103 lít |
Số người sử dụng | trên 3-4 người |
Số cánh cửa | 6 |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến kép thông minh (với cảm biến nhiệt Eco) |
Hiệu suất năng lượng | - |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN 7828:2016, TCVN7829:2016 | 1.097 Kwh/ngày tương đương 400.6 Kwh/năm |
Nhãn năng lượng | 5 sao |
Công nghệ làm lạnh | Tái Tạo Băng (Frost Recycling) Cảm biến nhiệt thông minh Eco, kết hợp máy nén Inverter Tấm cách nhiệt chân không VIP tăng cường khả năng giữ nhiệt |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn bằng bộ lọc Triple Power |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả giữ ẩm, bảo quản tối ưu với ngăn chân không Vacuum Ngăn rau quả Aero-care (Chỉ ngăn dưới) |
Tiện ích | Bảng điều khiển cảm ứng bộ nhớ thói quen người dùng, Chuông báo mở cửa, Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh |
Ngăn rau quả Aero-Care | Ngăn rau quả Aero-care (Chỉ ngăn dưới) Khay rau quả 2 lớp |
Ngăn đông | Lưu giữ đá độc lập Khay nhôm : Trên cùng |
Ngăn lạnh | Ngăn chân không Ngăn chân không / Kích thước chiều rộng bên trong (cm) : 43.0 Ngăn chân không -1℃ Ngăn chân không Chất xúc tác Platinum và Ruthenium Ngăn chân không Đèn LED Làm lạnh bằng hơi ẩm Làm lạnh nhanh Đèn LED Khay kính cường lực Hộc cửa tùy chỉnh chiều cao Kệ tùy chỉnh chiều cao Hộp phụ kiện với khay trứng |
Kiểu tủ | Tủ lạnh cao cấp 6 cánh sang trọng |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương thủy tinh pha lê |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng | Rộng 65 cm x Sâu 70 cm x Cao 183.3 cm Nặng 116 kg |
Tính năng khác | Chất làm lạnh R-600a / Không CFC / Không HFC / |
Tên sản phẩm | Tủ lạnh Hitachi Inverter 323 lít R-B340PGV1 |
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng (máy nén 10 năm) |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Dung tích tổng | 350 lít |
Dung tích sử dụng | 323 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 233 lít |
Dung tích ngăn đông | 90 lít |
Số người sử dụng | Từ 3-4 người |
Số cánh cửa | 2 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter và Cảm biến nhiệt Eco |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến nhiệt Eco |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ | ~0.95Kwh/ngày tương đương 346Kwh/năm |
Nhãn hiệu mức năng lượng | 5 sao theo tiêu chuẩn: TCVN7828: 2016, TCVN7829: 2016 |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh quạt kép |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Công nghệ Ion hóa: IONISER |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn lạnh Chill bảo quản Ngăn rau quả công nghệ Max Fres kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm |
Tiện ích | Chuông báo cửa |
Ngăn lạnh | Ngăn rau củ Max Fresh Ngăn lạnh Chill Khay thủy tinh cường lực Đèn LED Khay cửa tủ: 3 khay |
Ngăn đông | Vị trí: phía dưới bên phải Khay đá xoay di chuyển được Khay thủy tinh cường lực Ngăn hộc chứa: 2 ngăn |
Kiểu tủ | Ngăn đá dưới (French Bottom Freezer) |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt thép không gỉ |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng | Cao 172 cm - Rộng 60 cm - Sâu 67 cm |
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: | Ống dẫn gas bằng Sắt và Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |