So sánh sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Dòng sản phẩmSIDE BY SIDE
Cấp hiệu suất năng lượng4
Số cửa tủ2
Dung tích thực (L)532L
Dung tích thực ngăn đông (L)185L
Dung tích thực ngăn mát (L)347L
Chiều rộng (mm)910
Chiều cao (mm)1770
Chiều sâu (mm) 670
Môi chất lạnhR600A
Màu sắcXám đen
Chất liệu cửa tủKim loại (V)
Khối lượng tủ (kg)81'
CÔNG NGHỆ (-) InverterCó
Khử mùiLọc kháng khuẩn
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-)
Bảng điều khiểnCảm ứng (bên ngoài)
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoàiCó
Tính năng khóa trẻ emCó
Tính năng chuông báo cửaCó
Cấp đông nhanhCó
Làm lạnh nhanhCó
Chế độ tiết kiệm điệnCó
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-)
Vỉ (ngăn) trứngCó
Khay kính chịu lực - ngăn mát8 khay (kính chịu lực)
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát7 ngăn
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-)
Vị trí ngăn đôngBên dưới
Vỉ đá xoắnCó
Hộc thực phẩm4 Hộc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cấp hiệu suất năng lượng: | 4 |
Số cửa tủ: | 2 |
Dung tích tổng (L): | 563L |
Dung tích thực (L): | 532L |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 185L |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 347L |
Chiều rộng (mm): | 900 |
Chiều cao (mm): | 1770 |
Chiều sâu (mm) | 660 |
Môi chất lạnh: | R600A |
Màu sắc: | Bạc |
Chất liệu cửa tủ: | Mặt gương (VG) / Kim loại (V) |
Khối lượng tủ (kg): | 95 |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | Có |
Khử mùi: | Lọc kháng khuẩn |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Bảng điều khiển: | Cảm ứng (bên ngoài) |
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài: | Có |
Tính năng khóa trẻ em: | Có |
Tính năng chuông báo cửa: | Có |
Cấp đông nhanh: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Chế độ tiết kiệm điện: | Có |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Vỉ (ngăn) trứng: | Có |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: | 8 khay (kính chịu lực) |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 7 ngăn |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Bên dưới |
Vỉ đá xoắn: | Có |
Hộc thực phẩm: | 4 Hộc |