So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 180 Lít GR-RT234WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 338 lít GR-RT468WE-PMV(58)-MM
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 568 Lít GR-RS755WIA-PGV(22)-XK
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 515 Lít GR-RF665WIA-PGV(22)-XK
Tủ lạnh Toshiba Inverter 312 lít GR-RT416WE-PMV(58)-MM
Tủ lạnh Toshiba Inverter 253 lít GR-RT329WE-PMV(52)
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 233 Lít GR-RT303WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 596 lít GR-RS775WI-PMV(06)-MG
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít GR-RF670WI-PGV(A9)-BG
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít GR-RF669WI-PGV(A9)-BG
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
180l
100-200l
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Đen
Thái Lan
Inverter tiết kiệm điện
Dung tích sử dụng | 180 lít |
Số cánh cửa | 2 cánh |
Số người sử dụng | 2 - 3 người |
Dung tích ngăn đá | 61 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 119 lít |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Điện năng tiêu thụ | ~ 0.89 kW/ngày |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh vòng cung |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Ag+ Bio |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn cấp đông mềm Ultra Cooling Zone -1°C, Cấp đông mềm bảo quản thực phẩm không cần rã đông |
Tiện ích | Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Uniglass |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Kích thước tủ (RxSxC) (mm) | 545 x 623 x 1285 |
Khối lượng tịnh (kg) | 37 |
Điện năng cung cấp | 220-240VAC, 50Hz |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2019 |
Hãng | Toshiba |
320l
300-400l
2021
Tủ lạnh ngăn đá dưới
2 cửa
Đen
Việt Nam
Ngăn cấp đông mềm, bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện, Mặt gương sang trọng
HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thể tích thực (TCVN 7828:2016)
Tổng cộng
- 325 L
Ngăn lạnh (PC)
- 228 L
Ngăn đông (FC)
- 97 L
Ngăn rau quả (VC)
- -
Kích thước sản phẩm (RxSxC)
- 601 x 653 x 1,790 mm
Loại xả băng
- Điều khiển PCB điện
Tiêu chuẩn / Quy định
- QCVN 9:2012/BKHCN
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016
Mức tiêu thụ năng lượng
- 366 kWh/năm
Mức năng lượng
- 5 Sao
Trọng lượng tịnh
- 63 kg
Tổng trọng lượng
- 69 kg
Điện áp
- 220 V
Héc
- 50 Hz
Số cửa
- 2
Màu cửa
- Đen
Vật liệu cửa
- Gương kính
Bảng điều khiển
- Bên trong
NGĂN LẠNH (PC)
Ngăn bảo quản rau củ quả
- Ngăn rau quả
Kiểm soát Độ ẩm
- Có
Khay linh hoạt
- Có
Kệ cửa tùy chỉnh
- -
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn
- -
Ngăn chứa nước Lấy nước ngoài
- -
Ngăn chứa nước Làm đá tự động
- -
Đèn LED
- Có
Khay đựng trứng
- Có
1-2 khay
- -
Ngăn Đông Mềm PrimeFresh
- Có (Ngăn độc lập)
Khay nhôm Prime Fresh
- -
Tùy chỉnh nhiệt độ Prime Fresh
- -
Dải nhiệt độ Prime Fresh
- -
nanoe™ X
- Có
Bộ Lọc Tinh Thể Bạc (Ag Clean)
- Có
Blue Ag
- -
NGĂN ĐÔNG (FC)
Ngăn chứa rời
- Có
Prime Freeze
- -
Khay nhôm Prime Freeze
- -
Hộp đá
- Có
Làm đá tự động
- -
Khay đá
- -
Đèn LED
- Có
Cấp đông nhanh
- Có
Làm đá nhanh
- Có
Ngưng làm đá
- -
Tự động làm sạch (Đá)
- -
Điều chỉnh công suất
- Có
KHÁC
Tiết kiệm điện năng
- Có
AI ECONAVI
- Có
Máy nén
- Inverter
Môi chất lạnh
- R600a
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane
- Có
Chuông cửa
- Có