So sánh sản phẩm
Loại | Lò hấp nướng đối lưu | ||
---|---|---|---|
Dung tích lò | 20L | ||
Mở cửa | Kéo xuống | ||
Kích thước | Kích thước bên ngoài (R×S×C) | 404 mm×404 mm×376 mm | |
Kích thước bên ngoài có tay cầm (R×S×C) | 404 mm×438 mm×376 mm | ||
Kích thước khoang lò (R×S×C) | 320 mm×280 mm×220 mm | ||
Khoang chứa nước | 800 ml | ||
Trọng lượng (khoảng) | 12,3 kg (không tính phụ kiện) | ||
Thực đơn nấu tự động | Thực đơn nấu 18 món, 6 chế độ làm sạch | ||
Chức năng nấu | Hấp | Hấp (tối đa 60 phút) / Hấp nhiệt độ thấp (tối đa 30 phút) | |
Hầm | Tối đa 180 phút | ||
Đối lưu | Cài đặt nhiệt độ | 100℃-230℃ | |
2 chế độ nấu | Có | ||
Lên men | 30℃/ 40 ℃ | ||
Chiên ít dầu | Có | ||
Hấp đối lưu | Có | ||
Phụ kiện | Khay nướng (x2), Vỉ nướng (x2) |
- Thông Tin Chung
Loại Sản Phẩm
Nồi Cơm Điện Tử
Model
SR-CL108WRAM
Dung tích thực
1.0 Lít
Công nghệ
3D (Toả nhiệt từ 3 hướng)
Lòng Nồi
- Hợp kim nhôm phủ lớp chống dính màu đen
- Lòng nồi dày 2,2 mm với 6 lớp vật liệu giúp cơm chín đềuChức năng giữ ấm
Lên đến 12 tiếng
Chức năng Nấu Nhanh
Có
Chế độ nấu
- Gạo trắng (thường)
- Gạo trắng (dẻo)
- Gạo trắng (cứng)
- Nấu nhanh / Diêm mạch
- Gạo lứt
- Hỗn hợp
- Gạo Jasmine
- Gạo nếp
- Cháo
- Cơm niêu
- Súp / Nấu chậm
- Bánh / Bánh mì
- HấpChống dính
Lòng nồi phủ lớp chống dính màu đen
Hẹn giờ nấu
Có
Phím điều khiển
Nút nhấn
Màn hình hiển thị
LED Trắng
Loại nắp
Nắp gài
Dây điện
1,2 m
Phụ kiện
- Giá hấp (giá hấp có chân đứng)
- Muôi xới cơm
- Muôi múc cháo
- Cốc đo
- Giá giữ muôiTính năng khác
Lỗ thông hơi có thể tháo rời
- Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước (RxSxC) (mm)
(RxSxC) : 245 x 349 x 209 mm
Trọng lượng
3.1 Kg
Chất liệu
- Lớp phủ bên trong: Lớp phủ chống dính màu đen
- Lớp phủ ngoài: Almite và sơn đenĐiện áp
220V- 50hz
Công suất
640W
- Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
PANASONIC
Sản Xuất Tại
Trung Quốc
Bảo hành