So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
LÒ NƯỚNG M TỦ BOSCH HBG635BB1 SERIE 8 71L ECOCLEAN
BẾP TỪ BOSCH SERIE 8 PXY875KW1E ĐA ĐIỂM 4 VÙNG NẤU 7400W
BẾP TỪ BOSCH SERIE 8 PXV875DC1E 5 VÙNG NẤU 7400W
BẾP TỪ BOSCH SERIE 8 PXE801DC1E ĐA ĐIỂM 4 VÙNG NẤU 7400W
BẾP TỪ BOSCH PXE601DC1E SERIE 8 BỐN VÙNG NẤU
Lò vi sóng kết hợp nướng Electrolux EMSB30XCF
BẾP TỪ BOSCH PUJ631BB5E
Bếp điện từ Electrolux EHXD875FAK
Bếp từ âm 4 vùng nấu Electrolux EIP8546
Bếp từ âm Electrolux EHI845BB
Dung tích
Năm ra mắt
Màu
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
2019
Đen
Trung Quốc
Loại bếp: Bếp từ đôi, Bếp âm cần lắp CB
Tổng công suất: 3700 W
Công suất vùng nấu: Trái: 2000/3200W - Phải: 2000/3200W
Bảng điều khiển: Cảm ứng
Chất liệu mặt bếp:
Kính Ceramic - Eurokera (Pháp)Chế độ nấu tự động: 4 chế độ nấu cài đặt sẵn
Loại nồi nấu: Chỉ sử dụng loại nồi có đế nhiễm từ
Tính năng an toàn:
Cảnh báo dụng cụ nấu không phù hợp
Cảnh báo mặt bếp nóng
Khóa bảng điều khiển
Tự ngắt khi bếp nóng quá tải
Tự ngắt khi không có nồi
Tiện ích:
Bảng điều khiển cảm ứng trượt
Chức năng Booster làm nóng nhanh
Có hẹn giờ
Kích thước, khối lượng: Ngang 70 cm - Dọc 42 cm - Cao 7.7 cm - Nặng 8 kg
Kích thước lỗ đá: Ngang 68 cm - Dọc 40 cm
Thương hiệu của: Thụy Điển
Sản xuất tại: Trung Quốc
Năm ra mắt: 2020
Hãng: Electrolux.
2022
Đen
Tây Ban Nha
Thông tin chung | Loại bếp | Điều khiển | ||
Bếp từ | Từng vùng riêng biệt | |||
Chiều rộng | Số vùng sử dụng | |||
60 cm | 3 | |||
Kích thước các vùng | Công suất mỗi vùng | |||
1 x Ø240, 1 x Ø180, 1 x Ø145 | 1 x (2.2kw – 3.7Kw) , 1 x (1.8kw-3.3kw), 1 x (1.4kw-2.2kw) | |||
Chất liệu mặt kính | Mắc sắc | |||
Gốm thủy tinh | Đen |
Kích thước | Kích thước sản phẩm | Chiều sâu cắt đá tối thiểu | ||
51 x 592 x 522 mm | 490mm | |||
Chiều sâu cắt đá tối đa | Chiều rộng cắt đá tối thiểu | |||
500mm | 560mm | |||
Chiều rộng cắt đá tối đa | Chiều cao cắt đá | |||
560mm | 61mm | |||
Chiều cao mặt kính | ||||
6mm |
Thông số | Công suất | Hiệu điện thế | ||
4600 W | 220-240V | |||
Chiều dài dây cắm | Phích cắm | |||
110 cm | Không | |||
Tiện nghi | Điểu khiển | Mức công suất | ||
TouchControl +/- | 9 mức | |||
Vùng nấu linh hoạt | Gia nhiệt nhanh | |||
Không | có | |||
Active light | Zone light | |||
Không | Không | |||
Cảm biến chiên xào | Cảm biến nấu ăn | |||
Không | Không | |||
Kết nối perfect cook sensor | Power Move | |||
Không | Không | |||
Tranfer Mode | Quick Start | |||
Có | Không | |||
Giữ ấm | Hẹn giờ | |||
Không | Có | |||
Flame Select | Wok Burner | |||
Không | Không | |||
Kiềng dùng với máy rửa bát | Đánh lửa | |||
Không | Không | |||
Kết nối | Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
Không | Không | |||
An toàn | Cánh báo nhiệt dư | |||
2 cấp độ |
Đặc điểm | Điều khiển cảm ứng touchControl +/- với 9 cấp độ | Khởi động nhanh | ||
3 vùng nấu từ với tính năng booster | Hiển thị nhiệt dư 2 cấp độ (H/h) | |||
Khóa trẻ em | Tự động tắt khi quá nhiệt |