So sánh sản phẩm
Dung tích sử dụng | 180 lít |
Số cánh cửa | 2 cánh |
Số người sử dụng | 2 - 3 người |
Dung tích ngăn đá | 61 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 119 lít |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Điện năng tiêu thụ | ~ 0.89 kW/ngày |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh vòng cung |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Ag+ Bio |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn cấp đông mềm Ultra Cooling Zone -1°C, Cấp đông mềm bảo quản thực phẩm không cần rã đông |
Tiện ích | Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Uniglass |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Kích thước tủ (RxSxC) (mm) | 545 x 623 x 1285 |
Khối lượng tịnh (kg) | 37 |
Điện năng cung cấp | 220-240VAC, 50Hz |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2019 |
Hãng | Toshiba |
Số lượng cửa | 4 | ||
Dung tích (Lít) | Tổng dung tích | 509 |
|
Ngăn lạnh | 339 |
| |
Ngăn đông | 170 |
| |
Ngăn chuyển đổi đông lạnh | - |
| |
Hệ thống làm lạnh | 02 dàn lạnh độc lập |
| |
Công nghệ Inverter | Origin Inverter |
| |
Hệ thống chuyển đổi thông minh | - |
| |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt thép chống vân tay |
| |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
| |
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | ~ 1.3 kW/ngày |
| |
Đèn chiếu sáng | LED |
| |
Luồng khí lạnh | Đa chiều |
| |
Công nghệ bảo quản và làm lạnh |
| ||
Công nghệ làm lạnh | Công nghệ Dual Cooling, Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow | ||
Công nghệ bảo quản thực phẩm |
|
| |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ PureBio với tia Plasma cực mạnh |
| |
Tiện ích |
|
| |
Gas lạnh | R600a |
| |
Kích thước tủ (R x S x C) (mm) | 833 x 648 x 1898 |
| |
Khối lượng tịnh (kg) | 100 |
| |
Điện năng cung cấp | 220 – 240V / 50Hz |
| |
Năm sản xuất | 2022 |
|