So sánh sản phẩm
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2,64 BTU/h 9.000 Công suất sưởi ấm kW BTU/h Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 850 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 3.9 Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A Cường độ dòng điện tối đa A 6.5 Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,15 Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 1 Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 600 Kích thước (R x S x C) mm 764 x 203 x 291 Khối lượng tịnh kg 8 Dàn nóng Độ ồn dB (A) 50 Kích thước (R x S x C) mm 716 x 285 x 502 Khối lượng tịnh kg 24 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ổng lỏng mm 6,35 Đường kính ống gas mm 9,52 Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 3 Chiều dài ống tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m
Loại máy
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter
Máy lạnh Inverter
Công suất làm lạnh
1.5 HP - 12.200 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
Độ ồn trung bình
dàn lạnh 42/36/24, dàn nóng 51/50/49 dB(A)
Chất liệu dàn tản nhiệt
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas
R-32
- Mức tiêu thụ điện năng
Tiêu thụ điện
1.4 kW/h
Nhãn năng lượng
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.21)
Công nghệ tiết kiệm điện
Inverter
- Khả năng lọc không khí
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Lưới lọc bụi
- Công nghệ làm lạnh
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động
Công nghệ làm lạnh nhanh
Turbo
- Tiện ích
Tiện ích
- Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
- Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
- Tự khởi động lại khi có điện
- Cảm biến nhiệt độ iFeel
- Chức năng tự làm sạch- Thông số kích thước/ lắp đặt
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh
Dài 76.8 cm - Cao 29.9 cm - Dày 20 cm - Nặng 8 kg
Kích thước - Khối lượng dàn nóng
Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng
Tối đa 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
10m
Kích thước ống đồng
6/10
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa
1
- Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất
Casper (Thương hiệu: Thái Lan)
Sản xuất tại
Thái Lan
Bảo hành
36 tháng
Năm ra mắt
2024