So sánh sản phẩm
# | THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Indonesia |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Dung tích tổng | 314 lít |
4 | Dung tích sử dụng | 340 lít |
5 | Số người sử dụng | 3 - 4 người |
6 | Dung tích ngăn đá | 80 lít |
7 | Dung tích ngăn lạnh | 234 lít |
8 | Điện năng tiêu thụ | ~ 1.04 kW/ngày |
9 | Khoảng dung tích | Từ 300 - < 400 lít |
10 | Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
11 | Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ Inverter |
12 | Công nghệ làm lạnh | Door Cooling |
13 | Tiện ích | Khay đá di động, Lấy nước bên ngoài |
14 | Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
15 | Chất liệu cửa tủ lạnh | Thép không gỉ |
16 | Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
17 | Kích thước | Cao 172 cm - Rộng 60 cm - Sâu 72 cm |
18 | Trọng lượng | 57 kg |
19 | Năm ra mắt | 2021 |
oại tủ
Tủ nhiều cửa
Dung tích tổng
570 lít
Dung tích thực
496 lít
- Tính năng sản phẩm
Công nghệ tiết kiệm điện
Smart Inverter
Lấy đá ngoài
Có
Lấy nước ngoài
Có
Công nghệ làm lạnh
- Door Cooling làm lạnh từ cánh cửa tủ
- Linear CoolingCông nghệ kháng khuẩn, khử mùi
Bộ lọc 5 lớp Hygiene Fresh+™
Tính năng khác
- Cảnh báo cửa mở
- Hệ thống làm đá tự động nhỏ gọn SpacePlus (làm đá viên, đá nghiền)
- Khoá trẻ em
- Lấy nước bên ngoài có diệt khuẩn UV nano
- Tích hợp Wifi - Smart ThinQ™
- Lấy đá bên ngoài
- Cấp đông nhanh
- Cửa phụ InstaView nhìn thấy bên trong- Ngăn chứa
Dung tích ngăn đông
209 lít
Ngăn rau quả
287 lít
Chất liệu khay ngăn
Kính chịu lực
Ngăn đựng chai lọ
Có
- Thống số kĩ thuật
Công suất tiêu thụ
~1.91 kW/ngày
Chất liệu cửa tủ lạnh
Vật liệu PCM
Trọng lượng
128 kg
Kích thước
Cao 178.7 cm - Rộng 83.5 cm - Sâu 73.4 cm
- Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất
LG (thương hiệu Hàn Quốc)
Sản xuất tại
Trung Quốc
Bảo hành
24 tháng
Năm ra mắt: 2023