So sánh sản phẩm
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | 65UQ8000PSC |
Hãng | LG | |
Loại Tivi | Smart Tivi | |
Hệ điều hành | WebOS Smart TV | |
Nơi sản xuất | Indonesia | |
Năm ra mắt | 2022 | |
Kích thước màn hình (inch) | 65 inch | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1454 mm - Cao 838 mm - Sâu 57.7 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | Đang cập nhật | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1454 mm x Cao 909 mm x Sâu 340 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 21.8kg | |
Bộ xử lý | α5 Gen5 AI Processor 4K | |
Loại màn hình | 4K UHD | |
Độ phân giải | 3840 x 2160 | |
Tần số quét | 60 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 40W |
Loại loa | 2.2 ch | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
| |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Ứng dụng phổ biến |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet | Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) | |
USB | 2 cổng USB A | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) | |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) | |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình mặt đất: DVB-T2 | |
Phụ kiện | Điều khiển | Điều khiển thông minh |
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền | Nhựa |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 75UR811C0SB |
Hãng | LG |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Hệ điều hành | WebOS 23 |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 |
Kích thước màn hình (inch) | 75 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 167.7 cm - Cao 96.5 cm - Dày 3.09 cm |
Khối lượng không chân | 33.6 Kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 167.7 cm - Cao 104.2 cm - Dày 37 cm |
Khối lượng có chân | 41.5 Kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 4 - 7 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý α5 Gen6 4K AI |
Loại màn hình | LED nền (Direct LED) |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Kết nối với các thiết bị trong nhà |
|
Các tiện ích khác |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Magic Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển bằng điện thoại | LG TV PLUS |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa lõi kim loại |