So sánh sản phẩm
Tên sản phẩm | Tủ lạnh Panasonic Inverter 420 lít NR-BX471XGKV |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Màu sản phẩm | Màu gương kính đen |
Mức tiêu thụ năng lượng | 1.1Kw/ngày tương đương 401Kwh/năm |
Tổng dung tích | 465 lít |
Tổng dung tích sử dụng(L) | 420 lít |
Dung tích ngăn lạnh (PC) | 308 lít |
Dung tích ngăn đông (FC) | 112 lít |
Dung tích ngăn chuyển đổi | Không có |
Loại tủ | Tủ lạnh ngăn đá dưới |
Số cửa | 2 cửa |
Số người sử dụng | Trên 3-4 người |
Công nghệ tiết kiệm điện | Cảm biến thông minh Econavi |
Chế độ tiết kiệm điện | Multi Control Cảm biến thông minh Econavi |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều Panorama |
Công nghệ khử mùi kháng khuẩn | Công nghệ kháng khuẩn NanoeX Vô hiệu hóa vi khuẩn, giảm dư lượng thuốc trừ sâu, khử mùi mạnh mẽ Bộ Lọc tinh thể bạc (Ag Clean) |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn cấp đông mềm Prime Fresh với Blue Ag bảo quản thực phẩm hoàn hảo ở mức khoảng -3 ° C |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh, Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh, Chuông báo cửa, Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài |
Tính năng ngăn lạnh | Ngăn bảo quản rau củ quả Fresh Safe Kiểm soát Độ ẩm Khay linh hoạt Kệ cửa tùy chỉnh Hộc chứa nước Lấy nước ngoài Đèn LED Khay đựng trứng: 1-2 khay Ngăn Đông Mềm PrimeFresh độc lập Tùy chỉnh nhiệt độ Prime Fresh Dải nhiệt độ Prime Fresh từ -5ºC to 4ºC Công nghệ khử mùi kháng khuẩn Nanoe™ X Bộ Lọc Tinh Thể Bạc Ag Clean Đèn khử khuẩn Blue Ag Ngăn đông mềm Prime Fresh |
Tính năng ngăn đông | Ngăn chứa rời: Có (2 ngăn) Hộp đá Cấp đông nhanh Làm đá nhanh Điều chỉnh công suất |
Chất liệu cửa tủ | Mặt gương |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Chất liệu dàn lạnh, ống dẫn gas | Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Kích thước - Khối lượng | Rộng 68.6 cm - Sâu 69.8 cm - Cao 179 cm - Khối lượng 74 kg |
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2022 |
Bảo hành chính hãng | 24 tháng( Bảo hành máy nến 12 năm) |
HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thể tích thực (TCVN 7828:2016)
Tổng cộng
- 325 L
Ngăn lạnh (PC)
- 228 L
Ngăn đông (FC)
- 97 L
Ngăn rau quả (VC)
- -
Kích thước sản phẩm (RxSxC)
- 601 x 653 x 1,790 mm
Loại xả băng
- Điều khiển PCB điện
Tiêu chuẩn / Quy định
- QCVN 9:2012/BKHCN
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016
Mức tiêu thụ năng lượng
- 366 kWh/năm
Mức năng lượng
- 5 Sao
Trọng lượng tịnh
- 63 kg
Tổng trọng lượng
- 69 kg
Điện áp
- 220 V
Héc
- 50 Hz
Số cửa
- 2
Màu cửa
- Đen
Vật liệu cửa
- Gương kính
Bảng điều khiển
- Bên trong
NGĂN LẠNH (PC)
Ngăn bảo quản rau củ quả
- Ngăn rau quả
Kiểm soát Độ ẩm
- Có
Khay linh hoạt
- Có
Kệ cửa tùy chỉnh
- -
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn
- -
Ngăn chứa nước Lấy nước ngoài
- -
Ngăn chứa nước Làm đá tự động
- -
Đèn LED
- Có
Khay đựng trứng
- Có
1-2 khay
- -
Ngăn Đông Mềm PrimeFresh
- Có (Ngăn độc lập)
Khay nhôm Prime Fresh
- -
Tùy chỉnh nhiệt độ Prime Fresh
- -
Dải nhiệt độ Prime Fresh
- -
nanoe™ X
- Có
Bộ Lọc Tinh Thể Bạc (Ag Clean)
- Có
Blue Ag
- -
NGĂN ĐÔNG (FC)
Ngăn chứa rời
- Có
Prime Freeze
- -
Khay nhôm Prime Freeze
- -
Hộp đá
- Có
Làm đá tự động
- -
Khay đá
- -
Đèn LED
- Có
Cấp đông nhanh
- Có
Làm đá nhanh
- Có
Ngưng làm đá
- -
Tự động làm sạch (Đá)
- -
Điều chỉnh công suất
- Có
KHÁC
Tiết kiệm điện năng
- Có
AI ECONAVI
- Có
Máy nén
- Inverter
Môi chất lạnh
- R600a
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane
- Có
Chuông cửa
- Có