So sánh sản phẩm
Tên sản phẩm | Smart Tivi OLED LG 4K 83 inch 83C2PSA |
Loại màn hình | OLED |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Kích cỡ màn hình | 83 inch |
Độ phân giải | Ultra HD 4K(3480 x 2160) |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ hình ảnh | HDR10 Pro Chống xé hình FreeSync Chống xé hình G-Sync Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR Dolby Vision IQ Màn hình OLED HLG Cinema HDR Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode HDR Dynamic Tone Mapping Pro Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling Perfect Color Bộ xử lý α9 Gen5 4K AI Chế độ game HGiG OLED Motion Pro |
Công nghệ âm thanh | Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro Dolby Atmos Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
Tổng công suất loa | 60W |
Tần số quét thực | 120 Hz |
Tính năng thông minh | |
Hệ điều hành, giao diện | Tizen OS 6.5 |
Ứng dụng phổ biến | Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MyTV Netflix Nhaccuatui POPS Kids Spotify Trình duyệt web TV 360 VieON VTVcab ON YouTube YouTube Kids Zing TV |
Điều khiển giọng nói | Alexa (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: | AirPlay 2 Screen Mirroring |
Remote thông minh: | Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Ứng dụng LG TV Plus |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: | AI ThinQ Apple HomeKit |
Các cổng kết nối | |
Kết nối Internet: | Cổng mạng LAN Wifi |
Kết nối không dây: | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB: | 3 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh: | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin kỹ thuật | |
Công suất | Đang cập nhật |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 185.1 cm - Cao 121 cm - Dày 27.9 cm |
Khối lượng có chân | 56 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 185.1 cm - Cao 109.2 cm - Dày 22.8 cm |
Khối lượng không chân | 41.6 kg |
Chất liệu chân đế: | Kim loại |
Chất liệu viền tivi: | Kim loại |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Bảo hành chính hãng | 24 tháng |
Hãng sản xuất | LG |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 75UR811C0SB |
Hãng | LG |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Hệ điều hành | WebOS 23 |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 |
Kích thước màn hình (inch) | 75 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 167.7 cm - Cao 96.5 cm - Dày 3.09 cm |
Khối lượng không chân | 33.6 Kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 167.7 cm - Cao 104.2 cm - Dày 37 cm |
Khối lượng có chân | 41.5 Kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 4 - 7 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý α5 Gen6 4K AI |
Loại màn hình | LED nền (Direct LED) |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Kết nối với các thiết bị trong nhà |
|
Các tiện ích khác |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Magic Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển bằng điện thoại | LG TV PLUS |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa lõi kim loại |