So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ lạnh Sharp 197 lít SJ-X215V-DG 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp 197 lít SJ-X215V-SL 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp 181 lít SJ-X198V-DG 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp inverter 181 lít SJ-X198V-SL
Tủ lạnh Sharp Inverter 417 lít SJ-X417WD-DG
tủ lạnh Sharp inverter 532 Lít SBX530V-SL
Tủ lạnh Sharp Inverter 362 lít SJ-FX420VG-CH Gold
Tủ lạnh Sharp Inverter 362 lít SJ-FX420VG BK
Tủ lạnh Sharp Inverter 362lít SJ-FX420V-DS
Tủ lạnh Sharp Inverter 401L 4 cửa SJ-FXP480VG-CH Gold
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
220l
200-300l
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Bạc
Thái Lan
Inverter tiết kiệm điện
Hãng sản xuất | Sharp |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng |
Kích thước (R x S x C) | 540 x 620 x 1560 mm |
Khối lượng | 41Kg |
Điện năng tiêu thụ | 125W |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số cửa | 2 cửa |
Tổng dung tích | 241 lít |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh bằng quạt gió |
Kháng Khuẩn, Khử mùi | Ag+ , Cu+ |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực 100Kg |
Máy nén Inverter | Có |
Chất liệu vỏ tủ lạnh | Sơn tĩnh điện, màu bạc |
Tính năng khác | Ngăn giữ tươi linh hoạt dung tích lớn |
360l
300-400l
2023
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Bạc
Thái Lan
Inverter tiết kiệm điện
Category/Loại tủ | 2-Door/2 Cửa | ||
Inverter | (J-Tech Inverter) | ||
Storage Capacity/Dung tích thực (L) | 360 | ||
Refrigerator/Ngăn mát (L) | 253 | ||
Freezer/Ngăn đông (L) | 107 | ||
Kích thước không thùng | |||
Dimension (mm) | Width/Rộng | 645 | |
Height/Cao | 1.795 | ||
Depth/Sâu | 665 | ||
Kích thước có thùng | |||
Packing Dimension | Width/Rộng | 695 | |
Height/Cao | 1.892 | ||
Depth/Sâu | 728 | ||
Hook Handle/Tay cầm | Ẩn/Dọc | ||
Freezer/Ngăn đông | Twin Twist Ice Maker(Fixed) | - | |
Ice Cube Box(Fixed) | - | ||
Twin Twist Ice Maker (Movable)/Khay làm đá viên | Có | ||
Ice Cube Box with vertical handle/Hộc đựng đá viên | Có | ||
Door Pocket/Hộc cửa ngăn đá | 2 pcs | ||
Shelf/Khây ngăn đông | 1 pc, Glass, full size | ||
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn đông (F Room) | Có | ||
Express Freezing Mode / Chế độ cấp đông nhanh | Có | ||
Refrigerator/Ngăn mát | 2 way Fresh Case/ Ngăn làm mát 2 chiều | (Shelf with foldable cover) | |
Fresh Case Shelf/Khây ngăn mát | Có (Glass with Front Frame) | ||
Energy Saving Mode/ Chế độ tiết kiệm điện | Có | ||
Extra Cool Plust Mode (-1.5℃)/ Chế độ làm lạnh tăng cường | Có | ||
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn mát (R Room) | Có | ||
Plasmacluster Ion (PCI) | Có | ||
LED Lighting/Đèn LED | Có | ||
Anti-Bacterial Deodorizer/Khử mùi, kháng khuẩn | Có | ||
Egg Pocket/Khây trứng | (10 eggs) |