So sánh sản phẩm
Loại Tivi: Google TV |
Kích cỡ màn hình: 65 inch |
Độ phân giải: 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: LED nền (Full Array LED) |
Công nghệ hình ảnh |
Bộ xử lý trí tuệ nhận thức XR Cognitive |
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
Hiệu chuẩn màu sắc Netflix Calibrated Mode |
Kiểm soát đèn nền – Local Dimming |
Làm mượt chuyển động XR Motion Clarity |
Tăng cường màu sắc XR Triluminos Pro |
Tăng cường tương phản XR Contrast Booster 10 |
Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR |
Tần số quét thực: 100 Hz |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos |
Nâng cấp âm thanh vòm 3D |
Âm thanh từ màn hình Acoustic Multi Audio |
Tổng công suất loa: 30W |
Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) |
Hệ điều hành: Google TV |
Ứng dụng phổ biến: |
Clip TV |
FPT Play |
Galaxy Play (Fim ) |
Netflix |
VieON |
VTVcab ON |
YouTube |
Điều khiển bằng giọng nói: Google Assistant có tiếng ViệtTìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Chromecast |
Remote thông minh: Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói (RMF-TX800P) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng Android TV |
Tiện ích thông minh khác: Bravia CAM (mua thêm camera)Micro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tay |
Cổng kết nối |
Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi |
Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB: 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh: 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 145.2 cm – Cao 86.3 cm – Dày 33.1 cm |
Khối lượng có chân: 24 kg |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 145.2 cm – Cao 83.4 cm – Dày 7.2 cm |
Khối lượng không chân: 22.9 kg |
Chất liệu chân đế: Hợp kim |
Chất liệu viền tivi: Nhựa |
Nơi sản xuất: Malaysia |
Năm ra mắt: 2022 |
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội Dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | XR-55X90K |
Hãng | Sony | |
Loại tivi | Google TV™ | |
Hệ điều hành | Android TV™ | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 711 mm x Sâu 72 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 17.4 kg | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 740 mm x Sâu 331 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 18.5 kg | |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 mét | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý | Cognitive Processor XR™ |
Hình ảnh | Loại màn hình | Full Array led |
Tần số quét | 100 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 10W + 10W + 5W + 5W |
Loại loa | Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Apple AirPlay ,Chromecast | |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Ứng dụng phổ biến |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 2/AVRCP (điều khiển từ xa AV) | |
USB | 2 cổng | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) | |
Cổng xuất âm thanh |
| |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng vào kết nối RF (Mặt đất/ cáp): 1 Bên | |
Phụ kiện | Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Hợp kim |
Chất liệu viền | Nhựa |