So sánh sản phẩm
Thông tin sản phẩm
Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter: Máy lạnh không Inverter
- Công suất làm lạnh: 1.5HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc nano bạcMàng lọc thông thường
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng tự làm sạch
Tự khởi động lại khi có điện
- Tiêu thụ điện: 0.765 kW/h
- Nhãn năng lượng: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66)
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
Độ ồn trung bình: 41/33.5/28.5 dB
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Sản xuất tại: Malaysia
Dòng sản phẩm: 2022
Thông số kích thước/ lắp đặt
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: Dài 79.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 20 cm - Nặng 8.3 kg
Kích thước - Khối lượng dàn nóng: Dài 79 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 23.1 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 8 m
Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
Hãng: Funiki.
1 | Xuất xứ | Malaysia |
---|---|---|
2 | Bảo hành | 30 tháng |
3 | Công suất làm lạnh. | 2.0HP |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 18000 BTU - Từ 20 - 30 m² |
5 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
6 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 |
7 | Công nghệ Inverter | Không Inverter |
8 | Loại máy | 1 chiều |
9 | Kháng khuẩn khử mùi | Lưới lọc Nano Ag |
10 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh Turbo |
11 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay |
12 | Kích thước dàn lạnh | Dài 95.7 cm - Cao 35.2 cm - Dày 21.3 cm |
13 | Kích thước dàn nóng | Dài 76.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 30.3 cm |
14 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
15 | Năm ra mắt | 2022 |