So sánh sản phẩm
Thương hiệu | BOSCH |
---|---|
Model | SMI4HCS48E |
Xuất xứ | Nhập Khẩu Đức - Made in Germany |
Bảo hành | 36 Tháng |
Loại máy | Bán âm |
Phiên bản | Series 4 |
Số chương trình rửa | 6 chương trình rửa: |
Chức năng đặc biệt | 3 chương trình đặc biệt: |
Công nghệ rửa | - |
Tính năng an toàn | - AquaStop: Chống rò nước |
Chất liệu vỏ máy | Thép không gỉ |
Chất liệu cửa | Thép không gỉ |
Công nghệ sấy | - |
Tiện ích | - Chương trình vệ sinh máy |
Bảng điều khiển | - Ngôn ngữ hiển thị: Tiếng anh |
Màu sắc | Inox không gỉ |
Tiêu thụ nước | Eco 50: 2660 lít / năm với 280 lần rửa |
Số chén bát rửa được | 13 Bộ đồ ăn Châu Âu (3-4 bữa ăn Việt) |
Công suất định danh (W) | 2400 |
Điện năng tiêu thụ (KWh) | 258 kWh /năm (đo trên 280 lần rửa tiêu chuẩn) |
Lớp hiệu quả năng lượng | A++ |
Độ ồn | 46 dB (A) re 1 pW ; Độ ồn rửa yên lặng: Độ ồn rửa yên lặng |
Điện áp | 220 – 240 V ; 50 – 60 Hz |
Trọng lượng sản phẩm (kg) | 54.338 |
Kích thước sản phẩm (S x R x C) cm | 57.3 x 59.8 x 81.5 |
- Loại bếp: Bếp từ 4 vùng nấu lắp âm
- Bảng điều khiển: Cảm ứng chạm
- Kích thước, khối lượng: 590 x 520 x 44 mm; Nặng 11,5 kg
- Kích thước khoét đá: 560 x 490 mm
- Công suất tổng: 7350W
- Trái trên: 2300/3200W
- Trái dưới: 2300/3200W
- Phải trên: 2300/3200W
- Phải dưới: 2300/3200W
- Điện áp: 220-240V ~ 50/60Hz
- Chất liệu mặt bếp: Kính Ceramic
- Các chế độ nấu: Đun nước, lẩu, súp, chiên xào
- Tính năng an toàn:
- Cảnh báo dụng cụ nấu không phù hợp
- Cảnh báo mặt bếp nóng
- Khóa bảng điều khiển
- Tự ngắt khi bếp nóng quá tải
- Tự ngắt khi không có nồi
- Tự nhận diện kích cỡ đáy nồi
- Tiện ích:
- Bảng điều khiển cảm ứng
- Chức năng Booster làm nóng nhanh
- Chức năng hẹn giờ
- Thương hiệu: Electrolux (Thụy Điển)
- Sản xuất tại: Đức