So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Điều Hòa Funiki HIH24TMU-2.5HP-2 Chiều Inverter
Điều hòa Funiki HIC09TMU-1.0HP-1 chiều Inverter
Điều hòa Daikin FTF50XV1V- 17100BTU-1 chiều
Điều Hòa Casper MC18IS33 Inverter 2HP
Điều Hòa Casper MC12IS33 -Inverter 1.5HP
Điều hòa Casper LC09FS33 -1 chiều 9000 BTU
Mitsubishi Heavy SRK25ZSPS-S5-1.0HP-2 chiều inverter
Điều Hòa Casper GH09IS33 -1.0HP-2 Chiều Inverter
Điều Hòa Casper GH12IS33 -1.5HP-2 Chiều Inverter
Điều hòa Daikin FTHF60VVMV -2 chiều Inverter 20.500BTU
Công suất
Năm ra mắt
Loại máy
Kiểu máy
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
18000BTU
2 chiều Inverter
Treo tường
Thái Lan
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM | |
---|---|
Loại máy | 2 chiều |
Công suất | 17060-18425BTU |
Tiết kiệm điện | Có |
Phạm vi hiệu quả | 50m2 |
Kháng khuẩn khử mùi | Có |
Chế độ gió | Đảo Gió Tự Động (lên và xuống) Làm Lạnh Nhanh Chế Độ Hoạt Động Vào Ban Đêm |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Loại Gas sử dụng | R410 |
Điện năng tiêu thụ | 1840-2050 kW |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước cục lạnh | 799(D)x232(R)x290(C) mm |
Kích thước cục nóng | 800(D)x285(R)x550(C) mm |
Trọng lượng cục lạnh | 9 kg |
Trọng lượng cục nóng | 36kg |
THÔNG TIN CHUNG | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 2 năm |
Xem thêm Thông số kỹ thuật ▼
18000BTU
2021
1 chiều Inverter
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều hòa Casper | GC-18IS33 | |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất - lớn nhất) | Kw | 5.42 (1.3-5.45) |
BTU/h | 18,500 (4,436-18,084) | |
Công suất sưởi ấm | Kw | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W | 1,760 (235-1,900) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W | |
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A | 8.5 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A | |
cường độ dòng điện tối đa | A | 9.0 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 5.2 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 850 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 940 x 316 x 224 |
Khối lượng tịnh | kg | 11 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (R x S x C) | mm | 709 x 285 x 535 |
Khối lượng tịnh | kg | 23 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm ) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |