So sánh sản phẩm
Loại | Side by Side |
Dung tích sử dụng | 569 lít |
Số cửa tủ | 3 cửa |
Dòng sản phẩm | Sang trọng |
Dung tích tổng | 633 lít |
Dung tích ngăn đá | 207 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 362 lít |
Công suất tiêu thụ công bố thêo TCVN | 1.28 Kwh/ngày |
Công nghệ tiết kiệm điện | Công nghệ Inverter |
Công nghệ làm lạnh | INVERTER × Hệ Thống Quạt Kép Cảm biến kép thông minh (với cảm biến nhiệt Eco) VIP (Tấm cách nhiệt chân không) Không đóng tuyết Chất làm lạnh R-600a |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc khử mùi Triple power |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | INVERTER × Hệ Thống Quạt Kép |
Tiện ích | Lấy đá và nước bên ngoài |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương soi |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
Gas sử dụng | R-600a |
Kích thước tủ lạnh | Cao x Rộng x Sâu (179,5cm x 92cm x 72cm) |
Năm ra mắt | 2021 |
Thương hiệu | Nhật bản |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Tên sản phẩm | Tủ lạnh Hitachi Inverter 323 lít R-B340PGV1 |
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng (máy nén 10 năm) |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Dung tích tổng | 350 lít |
Dung tích sử dụng | 323 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 233 lít |
Dung tích ngăn đông | 90 lít |
Số người sử dụng | Từ 3-4 người |
Số cánh cửa | 2 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter và Cảm biến nhiệt Eco |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến nhiệt Eco |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ | ~0.95Kwh/ngày tương đương 346Kwh/năm |
Nhãn hiệu mức năng lượng | 5 sao theo tiêu chuẩn: TCVN7828: 2016, TCVN7829: 2016 |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh quạt kép |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Công nghệ Ion hóa: IONISER |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn lạnh Chill bảo quản Ngăn rau quả công nghệ Max Fres kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm |
Tiện ích | Chuông báo cửa |
Ngăn lạnh | Ngăn rau củ Max Fresh Ngăn lạnh Chill Khay thủy tinh cường lực Đèn LED Khay cửa tủ: 3 khay |
Ngăn đông | Vị trí: phía dưới bên phải Khay đá xoay di chuyển được Khay thủy tinh cường lực Ngăn hộc chứa: 2 ngăn |
Kiểu tủ | Ngăn đá dưới (French Bottom Freezer) |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt thép không gỉ |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng | Cao 172 cm - Rộng 60 cm - Sâu 67 cm |
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: | Ống dẫn gas bằng Sắt và Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |