So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Điều hòa Mitsubishi Electric HT50VF-2.0HP-2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric HT35VF-1.5HP-2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric HT25VF-1.0HP- 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric JW60VF-21000BTU-1 chiều - inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric JW50VF-2.0HP-1 chiều - inverter
Điều Hòa Mitsubishi Electric JW35VF-1.5HP-1 chiều -Inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric JW25VF-1.0HP-1 chiều - inverter
Điều Hòa Mitsubishi Heavy SRK13YYP-W5 -1.5HP-Inverter
Điều Hòa Mitsubishi Heavy SRK10YYP-W5 -1.0HP-1 chiều-Inverter
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSPS-W5 -2.0HP-2 chiều inverter
Công suất
Năm ra mắt
Phân loại
Loại máy
Kiểu máy
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
12000BTU
2020
Mitsubishi Electric
1 chiều thường
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 2 năm |
Công suất làm lạnh. | 12283 BTU |
Công suất làm lạnh | ≤ 12000 BTU - Từ 15 - 20 m² |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 - 20 m2 |
Công nghệ Inverter | Không Inverter |
Loại máy | 1 chiều |
Tiêu thụ điện | 1.03 kW |
Nhãn năng lượng | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71) |
Tiện ích | Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc Nano Platinum, Lớp phủ kép chống bám bẩn trên quạt lồng sóc, Hẹn giờ bật tắt 24 tiếng |
Công nghệ tiết kiệm điện | Tiết kiệm điện thông minh |
Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc Nano Platinum |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Có |
Kích thước cục lạnh | Dài 79.9 cm - Cao 29 cm - Dày 23.2 cm |
Trọng lượng cục lạnh | 9.5 kg |
Kích thước cục nóng | Dài 71.8 cm - Cao 52.5 cm - Dày 25.5 cm |
Trọng lượng cục nóng | 31.5 kg |
Loại Gas sử dụng | R-32 |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m |
21000BTU
2020
Mitsubishi Electric
1 chiều thường
Trắng
Thái Lan
Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
Tên Model | MS-JS60VF | |
MS-JS60VF | ||
Công suất | 6.4kW | |
21.837Btu/h | ||
Tiêu thụ điện | 1.93KW | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.34 | |
(TCVN 7830 : 2012) | ||
Lưu lượng gió (Max) | 21.3 m3/min | |
Kích thước | Dàn lạnh | 799 x 290 x 232 mm |
(Dài x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | 718 x 525 x 255 mm |
Trọng lượng | Dàn lạnh | 9 kg |
Dàn nóng | 35 kg | |
Độ ồn (Min-Max) | 37-50 dB(A) | |
Kích cỡ ống | Gas | 12.7 mm |
(Đường kính ngoài) | Chất lỏng | 6.35 mm |
Độ dài tối đa của ống | 20 m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m | |
Nơi sản xuất | THÁI LAN |