So sánh sản phẩm
Hãng | Tủ lạnh Hitachi |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Xám thủy tinh(GMG) |
Dung tích tổng | 638 lít |
Dung tích sử dụng | 569 lít |
Số người sử dụng | Trên 5 người |
Dung tích ngăn đá | 100 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 372 lít + Ngăn chuyển đổi đa năng (Lạnh, Mát, Đông mềm, Đông lạnh) : 97 lít |
Khoảng dung tích | Trên 550 lít |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến kép thông minh (với cảm biến nhiệt Eco) |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống quạt kép làm lạnh nhanh, giữ lạnh lâu khi mất điện |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Khử mùi 03 lớp (Triple Power Filter) |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả riêng biệt |
Tiện ích | Làm đá tự động, Cấp đông nhânh, Ngăn chuyển đổi đa năng (lạnh, mát, đông mềm, đông lạnh), Bảng điều khiển cảm ứng, chuông báo mở cửa, Đệm kín chống mốc |
Kiểu tủ | Multi Door |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Kích thước | Cao 184 cm - Rộng 90 cm - Sâu 72 cm |
Trọng lượng | 116 kg |
Năm ra mắt | 2020 |
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng (máy nén 10 năm) |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Dung tích tổng | 350 lít |
Dung tích sử dụng | 323 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 233 lít |
Dung tích ngăn đông | 90 lít |
Số người sử dụng | Từ 3-4 người |
Số cánh cửa | 2 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter và Cảm biến nhiệt Eco |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến nhiệt Eco |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ | ~1.057Kwh/ngày tương đương 386Kwh/năm |
Nhãn hiệu mức năng lượng | 5 sao theo tiêu chuẩn: TCVN7828: 2016, TCVN7829: 2016 |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh quạt kép |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Công nghệ Ion hóa: IONISER |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn lạnh Chill bảo quản Ngăn rau quả công nghệ Max Fres kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm |
Tiện ích | Bảng điều khiển ngoài cửa Chuông báo cửa |