So sánh sản phẩm
Thương hiệu | Tủ lạnh Hitachi |
Số cửa | Tủ lạnh 3 cửa |
Dòng | Grande |
Dung tích (L) | Tổng/ Danh định : 633/ 569 Dung tích ngăn lạnh : 362 Dung tích ngăn đá : 207 |
Kích thước (mm) | Rộng : 920 Cao : 1795 Sâu bao gồm tay cầm : 720 Sâu không bao gồm tay cầm : 720 |
INVERTER × Hệ thống quạt kép | Có |
Ngăn lạnh | Bình chứa nước với bộ lọc Kệ trữ Khay kính cường lực Ngăn trữ sản phẩm từ sữa Đèn LED Làm lạnh nhanh |
Ngăn chân không | Ngăn chân không (5.8L) Đèn LED |
Ngăn rau quả | Ngăn rau quả riêng biệt Ngăn kéo độ ẩm cao : 3 Đèn LED |
Ngăn đá | Làm đá tự động Cấp đông nhanh Khay kính cường lực Ngăn kéo : 3 Đèn LED |
Tính năng chung | Lấy đá và nước bên ngoài VIP (Tấm cách nhiệt chân không) Cửa tự động Cảm biến con người Eco Cảm biến nhiệt Eco Bảng điều khiển cảm ứng Cảm biến kép thông minh (với Cảm biến nhiệt Eco) Bộ lọc khử mùi 3 lớp cực mạnh Chuông báo cửa mở |
Tính năng khác | Chất làm lạnh R-600a Không CFC Không HFC Không đóng tuyết Đệm kín cửa chống mốc |
Màu sắc | Gương đồng (GBZ) /Dia (DIA) / Gương (MIR) |
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng (máy nén 10 năm) |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Dung tích tổng | 350 lít |
Dung tích sử dụng | 323 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 233 lít |
Dung tích ngăn đông | 90 lít |
Số người sử dụng | Từ 3-4 người |
Số cánh cửa | 2 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter và Cảm biến nhiệt Eco |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến nhiệt Eco |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ | ~1.057Kwh/ngày tương đương 386Kwh/năm |
Nhãn hiệu mức năng lượng | 5 sao theo tiêu chuẩn: TCVN7828: 2016, TCVN7829: 2016 |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh quạt kép |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Công nghệ Ion hóa: IONISER |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn lạnh Chill bảo quản Ngăn rau quả công nghệ Max Fres kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm |
Tiện ích | Bảng điều khiển ngoài cửa Chuông báo cửa |