So sánh sản phẩm
Tổng dung tích | 194 lít |
Ngăn đá | 61 lít |
Ngăn trữ | 133 lít |
Điện năng cung cấp | 220 - 240 V/50Hz |
Hệ thống lạnh | Gián tiếp (Quạt) - Không đóng tuyết |
Hệ thống điều khiển | Điện tử-Inverter |
Hệ thống khử mùi & diệt khuẩn | Ag+ Bio |
Đèn chiếu sáng trong tủ | Đèn LED |
Kích thước tủ (RxSxC) (mm) | 545x623x1355 |
Khối lượng tịnh (kg) | 37 |
Vỉ làm đá (ngăn đá) | Vĩ đá xoắn (28 viên) |
Hộp đựng đá | 1 |
Kệ ngăn trữ | Kệ kính |
Vật liệu cửa | UNI-GLASS |
Màu sắc | UKG (Đen) |
Số lượng cửa | 4 | ||
Dung tích (Lít) | Tổng dung tích | 509 |
|
Ngăn lạnh | 339 |
| |
Ngăn đông | 170 |
| |
Ngăn chuyển đổi đông lạnh | - |
| |
Hệ thống làm lạnh | 02 dàn lạnh độc lập |
| |
Công nghệ Inverter | Origin Inverter |
| |
Hệ thống chuyển đổi thông minh | - |
| |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt thép chống vân tay |
| |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
| |
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | ~ 1.3 kW/ngày |
| |
Đèn chiếu sáng | LED |
| |
Luồng khí lạnh | Đa chiều |
| |
Công nghệ bảo quản và làm lạnh |
| ||
Công nghệ làm lạnh | Công nghệ Dual Cooling, Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow | ||
Công nghệ bảo quản thực phẩm |
|
| |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ PureBio với tia Plasma cực mạnh |
| |
Tiện ích |
|
| |
Gas lạnh | R600a |
| |
Kích thước tủ (R x S x C) (mm) | 833 x 648 x 1898 |
| |
Khối lượng tịnh (kg) | 100 |
| |
Điện năng cung cấp | 220 – 240V / 50Hz |
| |
Năm sản xuất | 2022 |
|