So sánh sản phẩm
Hãng | Tủ lạnh Hitachi |
Dung tích sử dụng | 509 lít |
Số cánh cửa | 4 cánh |
Số người sử dụng | 4 - 5 người |
Dung tích ngăn đá | 144 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 365 lít |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: | ~ 1.43 kW/ngày |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh quạt kép |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc Nano Titanium |
Công nghệ bảo quản thực phẩm |
|
Tiện ích | Inverter tiết kiệm điện Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh Bảng điều khiển bên ngoài |
Kiểu tủ | Multi Door |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương mờ |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | 2019 |
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng (máy nén 10 năm) |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Dung tích tổng | 350 lít |
Dung tích sử dụng | 323 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 233 lít |
Dung tích ngăn đông | 90 lít |
Số người sử dụng | Từ 3-4 người |
Số cánh cửa | 2 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter và Cảm biến nhiệt Eco |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến nhiệt Eco |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ | ~1.057Kwh/ngày tương đương 386Kwh/năm |
Nhãn hiệu mức năng lượng | 5 sao theo tiêu chuẩn: TCVN7828: 2016, TCVN7829: 2016 |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh quạt kép |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Công nghệ Ion hóa: IONISER |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn lạnh Chill bảo quản Ngăn rau quả công nghệ Max Fres kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm |
Tiện ích | Bảng điều khiển ngoài cửa Chuông báo cửa |