So sánh sản phẩm
Dung tích tổng: 694 lít |
Số người sử dụng: Trên 5 người |
Công nghệ inverter: Tủ lạnh inverter |
Điện năng tiêu thụ: 470 kWh/năm (~1.29 kWh/ngày) |
Công nghệ: kháng khuẩn, khử mùi |
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Nhà máy Vitamin |
Tiện ích: Ngăn cấp đông mềm, làm đá tự động, ngăn ướp lạnh mềm |
Kiểu tủ: Ngăn đá dưới |
Số cửa: 6 cửa |
Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt gương kính |
Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực |
Đèn chiếu sáng: Đèn LED |
Kích thước - Khối lượng: Cao 182.1 cm - Rộng 80 cm - Sâu 73.8 cm - Nặng 149 kg |
Nơi sản xuất: Thái Lan |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sản phẩm | Màu gương đen ánh kim(GBK) |
Dung tích tổng(lít) | 670 |
Tổng dung tích sử dụng(L) | 635 |
Dung tích ngăn lạnh(L) | 453 |
Dung tích ngăn đông(L) | 182 |
Số người sử dụng | trên 5 người |
Số cánh cửa | 2 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Neuro Inverter |
Chế độ tiết kiệm điện khác |
|
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | 116W tương đương 526 Kwh/năm Tem năng lượng 4 sao |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Khử mùi diệt khuẩn với bộ lọc than hoạt tính |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả tạo vitamin qua quang hợp |
Tiện ích | Bảng điều khiển bên ngoài Ngăn trữ riêng biệt đáp ứng mọi nhu cầu Đèn chiếu sáng LED Làm đá tự động |