So sánh sản phẩm
Loại Tivi | Android Tivi |
Kích cỡ màn hình | 75 inch |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Bluetooth | Có (bàn phím, chuột, tay game) |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV | Có cổng Composite |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack loa 3.5 mm, HDMI ARC |
USB | 3 cổng |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ điều hành, giao diện | Android 8.0 |
Các ứng dụng sẵn có | Youtube, Google Play, Netflix, Trình duyệt web |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | FPT Play, Clip TV, Nhaccuatui, Zing TV, Zing Mp3, Fim+, MyTV, Spotify, VTV Go, THVLi |
Remote thông minh | Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Video & TV SideView |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Chromecast, Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng thông minh khác | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Trợ lý ảo Google Assistant |
Công nghệ hình ảnh | Netflix Calibrated Mode, HLG, Dolby Vision, Hiệu chỉnh màu sắc chuẩn CalMAN, Edge LED Frame Dimming, Triluminos, HDR10, 4K X-Reality PRO, 4K HDR X1™ |
Tần số quét thực | 100 Hz |
Công nghệ quét hình | Motionflow™ XR 800 Hz |
Công nghệ âm thanh | Hỗ trợ eARC, Acoustic Multi-Audio, S-Force Front Surround |
Tổng công suất loa | 20 W ( 2 loa mỗi loa 10 W ) |
Công suất | 253 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 167.3 cm - Cao 103.3 cm - Dày 35.8 cm |
Khối lượng có chân | 39.3 Kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 167.3 cm - Cao 95.6 cm - Dày 5.4 cm |
Khối lượng không chân | 37.8 Kg |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Chất liệu | Viền kim loại, chân đế kim loại |
Năm ra mắt | 2019 |
Hãng | Sony |
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội Dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | XR-55X90K |
Hãng | Sony | |
Loại tivi | Google TV™ | |
Hệ điều hành | Android TV™ | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 711 mm x Sâu 72 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 17.4 kg | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 740 mm x Sâu 331 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 18.5 kg | |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 mét | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý | Cognitive Processor XR™ |
Hình ảnh | Loại màn hình | Full Array led |
Tần số quét | 100 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 10W + 10W + 5W + 5W |
Loại loa | Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter, X-Balanced Speaker | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Apple AirPlay ,Chromecast | |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Ứng dụng phổ biến |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 2/AVRCP (điều khiển từ xa AV) | |
USB | 2 cổng | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) | |
Cổng xuất âm thanh |
| |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng vào kết nối RF (Mặt đất/ cáp): 1 Bên | |
Phụ kiện | Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Hợp kim |
Chất liệu viền | Nhựa |