Smart Tivi Android 4K Panasonic 65 inch TH-65JX700V
So sánhTính năng nổi bật
- Android TV
- Hình ảnh trung thực - Bộ xử lý HCX
- Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD
- Mới 100% nguyên đai nguyên kiện Bảo hành chính hãng toàn quốc (Xem chi tiết)
- Miễn phí vận chuyển, lắp đặt 10km nội thành Hà Nội Đổi trả miễn phí 7 ngày với lỗi nhà sản xuất (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Lắp đặt nhanh trong vòng 24h. Chuẩn quy trình (Chính sách)
- Chăm sóc khách hàng Hậu mãi, hỗ trợ chu đáo (Xem chi tiết)
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thưởng thức một bộ phim đúng nghĩa, tận hưởng những giây phút thư giãn tuyệt đối bên gia đình và người thân qua những thước phim, chương trình và ứng dụng hiện đại mà Smart Tivi Android 4K Panasonic 65 inch TH-65JX700V mang lại. Cùng Mạnh Nguyễn tìm hiểu những tính năng, công nghệ được tích hợp trên thiết bị Smart Tivi TH-65JX700V qua bài viết dưới đây nhé!
Thiết kế in đậm dấu ấn thẩm mỹ
TH-65JX700V sở hữu màn hình siêu mỏng, kích thước lên đến 65 inch, màu đen đơn sắc, đường viền thanh mảnh. Chân chữ V ngược chắc chắn, hài hoà với tổng thể chung.
Nâng cấp độ sáng và độ tương phản
Công nghệ Dolby Vision có lẽ là một trong những đặc điểm nổi trội nhất của sản phẩm Smart Tivi Panasonic, nhờ đó mà những hình ảnh được hiển thị trên chiếc Tivi 65JX700V được rõ và sắc nét hơn. Gấp khoảng 40 lần so với trước đó.
HDR10+ Signal Support
Nâng cấp từ công nghệ HDR, HDR10+ có chức năng tái tạo dải tương phản động. Đa dạng phong phú với hơn một tỷ màu sắc. Hiển thị vùng sáng, vùng tối rõ nét, nâng cao độ tương phản, màu sắc cho hình ảnh có chiều sâu, tự nhiên.
Góc nhìn rộng, màn hình 4K LCD
Thuật toán giúp cải thiện trải nghiệm hình ảnh từ mọi khoảng cách, góc độ trong không gian. Độ phân giải 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 mang đến chất lượng hình ảnh cao cấp, sinh động và rõ nét hơn gấp 4 lần so với tiêu chuẩn màn hình Full HD.
Độ sáng tự nhiên, hình ảnh trung thực.
Bộ xử lý hình ảnh HCX tuỳ biến độ sáng và sử dụng trí thông minh nhân tạo nhằm đảm bảo độ chính xác màu sắc cao nhất.
Công nghệ chuyển động 100 Hz MRR
Chất lượng hình ảnh mịn, chuyển động mượt mà kể cả ở những thước phim chuyển động nhanh. Với công nghệ này, bạn hoàn toàn có thể cảm nhận được sự khác biệt khi xem các chương trình thể thao, phim hành động hay chơi game tốc độ cao.
Đa dạng nhiều chế độ màn hình
Bên cạnh 4 chế độ cơ bản sống động/ tiêu chuẩn / phim ảnh / điện ảnh. Smart tivi panasonic còn sở hữu thêm các chế độ hình ảnh chuyên nghiệp khác như NHÀ LÀM PHIM / Thể thao / Trò chơi / DolbyVision (Sống động/Sáng/Tối)
Trải nghiệm cảm giác “rạp chiếu phim tại gia” với chế độ Filmmaker Mode và công nghệ âm thanh vòm 20 W.
Filmmaker Mode: Không sử dụng bất kỳ hiệu ứng xử lý hậu kỳ nào, giữ nguyên ý đồ của Nhà làm phim từ profile màu, tỷ lệ khung hình gốc, tốc độ chuyển động,… Từ đó thể hiện được đúng tinh thần và ý nghĩa nghệ thuật của bộ phim.
Âm thanh vòm là công nghệ giúp truyền tải và lan toả âm thanh đều khắp không gian. Cảm nhận âm thanh sống động, chân thực ở mọi ngóc ngách
Vì sao bạn nên mua hàng tại Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn?
- Mạnh Nguyễn là siêu thị điện máy giá rẻ, luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
- Chúng tôi đã khẳng định được thương hiệu của mình, được đông đảo khách hàng trên toàn quốc tin tưởng và ủng hộ.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu, tư vấn lắp đặt các sản phẩm điện máy chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn tới khách hàng để có những sản phẩm phù hợp với giá tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
- Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn bán ra, chúng tôi luôn hỗ trợ tốt nhất và đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Gọi điện ngay cho chúng tôi:
- Mobile: 0962.110.828 - 0915.419.216
- Phone: 024.6295.1204 - 024.6686.7126
Hãng sản xuất |
|
Loại Tivi |
|
Màn hình |
|
Độ phân giải |
|
Xuất xứ |
|
Tiện ích |
|
Công nghệ tấm nền | Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD / Góc nhìn rộng |
Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD / Góc nhìn rộng | Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD / Góc nhìn rộng |
Độ phân giải (R x C) | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
4K Ultra HD/3.840 x 2.160 | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
Công nghệ chuyển động | 100 Hz MRR |
100 Hz MRR | 100 Hz MRR |
Hỗ trợ đa định dạng HDR *2 | Hỗ trợ tín hiệu HDR10+/HDR10/HLG/DolbyVision |
Hỗ trợ tín hiệu HDR10+/HDR10/HLG/DolbyVision | Hỗ trợ tín hiệu HDR10+/HDR10/HLG/DolbyVision |
Công nghệ làm tối/tương phản | Công nghệ làm mờ cục bộ |
Công nghệ làm mờ cục bộ | Công nghệ làm mờ cục bộ |
Dolby Vision IQ | — |
— | — |
Tương thihcs HDR10+ | — |
— | — |
Chế độ làm phim | Y (với cảm biến thông minh) |
Y (với cảm biến thông minh) | Y (với cảm biến thông minh) |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý HCX |
Bộ xử lý HCX | Bộ xử lý HCX |
HEXA Chroma Drive | Hexa Chroma Drive PRO |
Hexa Chroma Drive PRO | Hexa Chroma Drive PRO |
Công nghệ Auto AI cho hình ảnh | — |
— | — |
Chế độ hình ảnh | Sống động / Tiêu chuẩn / Phim ảnh / Điện ảnh / NHÀ LÀM PHIM / Thể thao / Trò chơi / DolbyVision (Sống động/Sáng/Tối) |
Sống động / Tiêu chuẩn / Phim ảnh / Điện ảnh / NHÀ LÀM PHIM / Thể thao / Trò chơi / DolbyVision (Sống động/Sáng/Tối) | Sống động / Tiêu chuẩn / Phim ảnh / Điện ảnh / NHÀ LÀM PHIM / Thể thao / Trò chơi / DolbyVision (Sống động/Sáng/Tối) |
Chế độ isf | — |
— | — |
Hỗ trợ Calman | — |
— | — |
Công nghệ Dolby Atmos | — |
— | — |
Loa vòm | Âm thanh vòm |
Âm thanh vòm | Âm thanh vòm |
Công suất loa | 20 W (10 W x 2) |
20 W (10 W x 2) | 20 W (10 W x 2) |
Công nghệ Auto AI cho âm thanh | — |
— | — |
Chế độ âm thanh | Người dùng / Tiêu chuẩn / Sống động / Thể thao / Phim ảnh / Âm nhạc / Tin tức |
Người dùng / Tiêu chuẩn / Sống động / Thể thao / Phim ảnh / Âm nhạc / Tin tức | Người dùng / Tiêu chuẩn / Sống động / Thể thao / Phim ảnh / Âm nhạc / Tin tức |
Smart TV | Android |
Android | Android |
my Scenery | — |
— | — |
Tích hợp trợ lý ảo Google *3 | Có |
Có | Có |
Tương thích với Google Assistant | Có |
Có | Có |
Làm việc với trợ lý Alexa *4 | — |
— | — |
Panasonic TV Remote 3 App (quét & chia sẻ) | — |
— | — |
Mạng gia đình *5 | — |
— | — |
Trình duyệt *6 | — |
— | — |
Easy Mirroring/Tích hợp Chromecast | Tích hợp Chromecast |
Tích hợp Chromecast | Tích hợp Chromecast |
Phát đa phương tiện | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG |
Phát đa phương tiện | Có |
Có | Có |
Định dạng được hỗ trợ | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG |
AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG |
Tích hợp Wi-Fi *7 | Có |
Có | Có |
Bluetooth | Có |
Bluetooth *8 | Y HID / HOGP (Bàn phím/Chu���t) A2DP (Âm thanh Stereo: Tín hiệu đơn) |
YHID / HOGP (Bàn phím/Chuột)A2DP (Âm thanh Stereo: Tín hiệu đơn) | Y HID / HOGP (Bàn phím/Chuột) A2DP (Âm thanh Stereo: Tín hiệu đơn) |
Bluetooth Audio Link *9 | Có |
Có | Có |
DDR / Bộ nhớ flash | — |
— | — |
Nguồn HDMI *10 | — |
Nguồn HDMI | 3 (hông: 2, sau: 1) |
3 (hông: 2, sau: 1) | 3 (hông: 2, sau: 1) |
HDCP | Có (HDCP2.3) |
Có (HDCP2.3) | Có (HDCP2.3) |
Tính năng hỗ trợ HDMI | ARC (Audio Return Channel) (Đầu vào 2 ) ALLM (Auto Low Latency Mode ) (Mọi đầu vào) |
ARC (Audio Return Channel) (Đầu vào 2 )ALLM (Auto Low Latency Mode ) (Mọi đầu vào) | ARC (Audio Return Channel) (Đầu vào 2 ) ALLM (Auto Low Latency Mode ) (Mọi đầu vào) |
Hỗ trợ AMD Freesync Premium *11 | — |
— | — |
Cường độ tín hiệu liên kết HDMI | — |
— | — |
USB | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
Ethernet | 1 |
1 | 1 |
CI (Giao diện chung) | — |
— | — |
Đầu vào video analogue (Composite) | Một cổng RCA phono x 1 (sau) |
Một cổng RCA phono x 1 (sau) | Một cổng RCA phono x 1 (sau) |
Cổng vào video component được chia sẻ với Composite | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh kỹ thuật số (Quang) | 1 (sau) |
1 (sau) | 1 (sau) |
Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (Coax) | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh analog | — |
— | — |
Đầu vào PC (VGA) + Đầu vào âm thanh PC | — |
— | — |
Cổng ra tai nghe | 1 (mặt bên) |
1 (mặt bên) | 1 (mặt bên) |
Bộ dò kênh kỹ thuật số | DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC, H.265, AV1, VP9)/DVB-C |
DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC, H.265, AV1, VP9)/DVB-C | DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC, H.265, AV1, VP9)/DVB-C |
Bộ dò đài Analog | 7 hệ thống |
7 hệ thống | 7 hệ thống |
Ghi vào USB-HDD *12 | Có (Tua lại TV trực tiếp) |
Có (Tua lại TV trực tiếp) | Có (Tua lại TV trực tiếp) |
HDAVI Control | — |
— | — |
Hướng dẫn bằng giọng nói | — |
— | — |
EPG | SI, 7 ngày |
SI, 7 ngày | SI, 7 ngày |
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình | 8 Ngôn ngữ*15 |
8 Ngôn ngữ*15 | 8 Ngôn ngữ*15 |
Bộ dò sóng kép | — |
— | — |
Thiết kế | Thiết kế siêu mỏng |
Thiết kế siêu mỏng | Thiết kế siêu mỏng |
Kích thước màn hình (đường chéo) | 164 cm / 165,10 cm |
164 cm / 165,10 cm | 164 cm / 165,10 cm |
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ | 0,5W |
0,5W | 0,5W |
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
AC 220 - 240 V, 50/60 Hz | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ danh định | 194 W |
194 W | 194 W |
Cảm biến xung quanh (CATS) | Có |
Có | Có |
Phụ kiện đi kèm*13 | Điều khiển TV từ xa |
Điều khiển TV từ xa | Điều khiển TV từ xa |
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) | 1.459 x 847 x 62 mm |
1.459 x 847 x 62 mm | 1.459 x 847 x 62 mm |
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế)*14 | 1.459 x 872 x 271 mm |
1.459 x 872 x 271 mm | 1.459 x 872 x 271 mm |
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) | 20,3 kg |
20,3 kg | 20,3 kg |
Trọng lượng (bao gồm chân đế) | 20,9 kg |
20,9 kg | 20,9 kg |
Kích thước đế (R x S) | 1.208 x 271 mm |
1.208 x 271 mm | 1.208 x 271 mm |
Tương thích VESA | Có |
Có | Có |
Kích thước VESA (R x C) | 400 x 200 mm |
400 x 200 mm | 400 x 200 mm |
Kích thước vỏ thùng (W x H x D) | 1.612 × 995 × 160 mm |
1.612 × 995 × 160 mm | 1.612 × 995 × 160 mm |
Trọng lượng vỏ thùng | 29 kg |
29 kg | 29 kg |
