Smart Tivi 4K Panasonic 55 inch TH-55JX750V
So sánhTính năng nổi bật
- Bộ xử lý 4K Colour Engine
- Công nghệ Dolby Vision™ / Dolby Atmos®
- Google, Google Play, YouTube và Android TV là các nhãn hiệu của Google LLC
- Mới 100% nguyên đai nguyên kiện Bảo hành chính hãng toàn quốc (Xem chi tiết)
- Miễn phí vận chuyển, lắp đặt 10km nội thành Hà Nội Đổi trả miễn phí 7 ngày với lỗi nhà sản xuất (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Lắp đặt nhanh trong vòng 24h. Chuẩn quy trình (Chính sách)
- Chăm sóc khách hàng Hậu mãi, hỗ trợ chu đáo (Xem chi tiết)
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kiểu dáng đẳng cấp, tôn lên vẻ đẹp của không gian nội thất
Smart Tivi 4K Panasonic 55 inch TH-55JX750V với đường nét sắc sảo, thiết kế màu sắc tối giản, sang trọng. Sử dụng để bàn hoặc treo tường đều dễ dàng tôn vinh mọi không gian nội thất.
Góc nhìn rộng – mang đến trải nghiệm hình ảnh đẹp, chất lượng ở mọi góc nhìn dù đứng ở bất cứ đâu trong căn phòng.
Màn hình 4K 55 inch
Hình ảnh có độ nét cao gấp 4 lần Full HD qua độ phân giải 4K (3.840 x 2.160 pixels). Ưu điểm của công nghệ này giúp cho hình ảnh được trình chiếu qua tivi TH-55JX750V trở nên sắc nét, rõ ràng lý tưởng, thay vì chỉ có 1.920 x 1.080 pixels như các dòng TV truyền thống trước đây.
Bộ xử lý hình ảnh 4K Colour Engine
Là công nghệ được ứng dụng trong hầu hết các loại Smart Tivi Panasonic, bộ xử lý hình ảnh 4K Colour Engine và công nghệ pha trộn màu Hexa Chrome Drive giúp tăng khả năng hiển thị hình ảnh siêu sắc nét. Đa dạng dải màu, mang đến cho người xem những trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời, bao gồm độ tương phản nâng cao và màu sắc thuần khiết, chính xác hơn.
Tấm nền siêu sáng vượt trội
Hình ảnh trên màn hình IPS tích hợp cùng tấm nền siêu sáng vượt trội Super Bright Plus vừa có chức năng ổn định và bảo vệ màn hình hoạt động bền bỉ hơn, vừa tự động điều chỉnh đèn mờ cục bộ, điều chỉnh ánh sáng tương thích với mọi hoàn cảnh không gian kể cả khi thiếu sáng hoặc quá nhiều ánh sáng.
Công nghệ Dolby Vision/HDR10
Công nghệ màn hình Dolby/HDR10 tích hợp với độ sáng cân chỉnh lên tới 4000 nits, ngang bằng với giới hạn của các dòng tivi cao cấp hiện nay. Yếu tố tiêu chuẩn này giúp Smart Tivi TH-55JX750V trở thành xu hướng tương lai, vượt ngoài khả năng trình diễn của các TV thông thường.
Âm thanh trung thực chuẩn từng nội dung với công nghệ âm thanh Studio DTS
Hiệu ứng âm thanh vòm phát qua công suất loa tivi Panasonic 4K 20W. Bốn chế độ âm thanh phù hợp với từng thể loại giải trí, dễ dàng lựa chọn chế độ âm thanh tiêu chuẩn, âm nhạc, thể thao, phim ảnh.
Trình chiếu màn hình điện thoại, máy tính bảng, laptop nhanh chóng
Chỉ qua một thao tác kết nối, bạn hoàn toàn có thể trình chiếu bất cứ thứ gì từ các phương tiện công nghệ khác như: điện thoại, máy tính bảng, laptop lên chiếc màn hình TH-55JX750V mà không cần đến các thủ tục quá rườm rà. Nâng tầm cuộc sống thêm tiện nghi, chất lượng.
Công nghệ trợ lý AI thông minh
Thoả sức điều khiển tivi bằng chính giọng nói của bạn, hiển thị, gợi ý các chương trình hay và nhiều thao tác dễ dàng khác thông qua công cụ trợ lý ảo Google Assistant.
Tự do cài đặt đa dạng ứng dụng
Hệ điều hành Android TV™ hỗ trợ việc giải trí thông qua ứng dụng Trò chơi. Liên lạc với người thân, bạn bè, đồng nghiệp,… thông qua ứng dụng Mạng xã hội. Đọc sách báo, tin tức mỗi ngày và xem thoả sức hơn 500.000 bộ phim, chương trình yêu thích qua các dịch vụ
Vì sao bạn nên mua hàng tại Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn?
- Mạnh Nguyễn là siêu thị điện máy giá rẻ, luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
- Chúng tôi đã khẳng định được thương hiệu của mình, được đông đảo khách hàng trên toàn quốc tin tưởng và ủng hộ.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu, tư vấn lắp đặt các sản phẩm điện máy chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn tới khách hàng để có những sản phẩm phù hợp với giá tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
- Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn bán ra, chúng tôi luôn hỗ trợ tốt nhất và đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Gọi điện ngay cho chúng tôi:
- Mobile: 0962.110.828 - 0915.419.216
- Phone: 024.6295.1204 - 024.6686.7126
Hãng sản xuất |
|
Loại Tivi |
|
Màn hình |
|
Độ phân giải |
|
Xuất xứ |
|
Tiện ích |
|
Công nghệ tấm nền | Tấm nền siêu sáng vượt trội / Màn hình LCD 4K |
Tấm nền siêu sáng vượt trội / Màn hình LCD 4K | Tấm nền siêu sáng vượt trội / Màn hình LCD 4K |
Độ phân giải (R x C) | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
4K Ultra HD/3.840 x 2.160 | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
Công nghệ chuyển động | 50 Hz |
50 Hz | 50 Hz |
Hỗ trợ nhiều định dạng HDR*² | Công nghệ Dolby Vision/HDR10 |
Công nghệ Dolby Vision/HDR10 | Công nghệ Dolby Vision/HDR10 |
Công nghệ làm tối/tương phản | Tự động điều chỉnh làm mờ đèn nền cục bộ |
Tự động điều chỉnh làm mờ đèn nền cục bộ | Tự động điều chỉnh làm mờ đèn nền cục bộ |
Dolby Vision IQ | — |
— | — |
Tương thihcs HDR10+ | — |
— | — |
Chế độ làm phim | — |
— | — |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý 4K Colour Engine |
Bộ xử lý 4K Colour Engine | Bộ xử lý 4K Colour Engine |
HEXA Chroma Drive | Hexa Chroma Drive |
Hexa Chroma Drive | Hexa Chroma Drive |
Công nghệ Auto AI cho hình ảnh | — |
— | — |
Chế độ hình ảnh | Sống động / Tiêu chuẩn / Thể thao / Người dùng / Phim ảnh |
Sống động / Tiêu chuẩn / Thể thao / Người dùng / Phim ảnh | Sống động / Tiêu chuẩn / Thể thao / Người dùng / Phim ảnh |
Chế độ isf | — |
— | — |
Công nghệ Dolby Atmos | Có |
Có | Có |
Loa vòm | Âm thanh Studio DTS |
Âm thanh Studio DTS | Âm thanh Studio DTS |
Công suất loa | 20 W (10 W x 2) |
20 W (10 W x 2) | 20 W (10 W x 2) |
Công nghệ Auto AI cho âm thanh | — |
— | — |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn / Âm nhạc / Thể thao / Phim ảnh |
Tiêu chuẩn / Âm nhạc / Thể thao / Phim ảnh | Tiêu chuẩn / Âm nhạc / Thể thao / Phim ảnh |
Smart TV | Android |
Android | Android |
my Scenery | — |
— | — |
Tích hợp Google Assistant*³ | Y (Tìm kiếm giọng nói từ xa) |
Y (Tìm kiếm giọng nói từ xa) | Y (Tìm kiếm giọng nói từ xa) |
Tương thích với Google Assistant | Có |
Có | Có |
Tương thích với Alexa*⁴ | — |
— | — |
Panasonic TV Remote 3 App (quét & chia sẻ) | — |
— | — |
Mạng Gia đình*⁵ | — |
— | — |
Trình duyệt web*⁶ | Có |
Có | Có |
Easy Mirroring/Tích hợp Chromecast | Tích hợp Chromecast/Cast Play |
Tích hợp Chromecast/Cast Play | Tích hợp Chromecast/Cast Play |
Phát đa phương tiện | Có |
Có | Có |
Định dạng được hỗ trợ | MPEG1/MPEG2/MPEG4/H.264/VC1/HEVC/JPEG/BMP/PNG/MP3/WMA |
MPEG1/MPEG2/MPEG4/H.264/VC1/HEVC/JPEG/BMP/PNG/MP3/WMA | MPEG1/MPEG2/MPEG4/H.264/VC1/HEVC/JPEG/BMP/PNG/MP3/WMA |
Tích hợp Wi-Fi | Y (Băng tần kép) |
Y (Băng tần kép) | Y (Băng tần kép) |
Bluetooth*⁸ | Y (BT5.0, 2 chiều) Âm thanh/Tay cầm chơi game/Tai nghe |
Y (BT5.0, 2 chiều)Âm thanh/Tay cầm chơi game/Tai nghe | Y (BT5.0, 2 chiều) Âm thanh/Tay cầm chơi game/Tai nghe |
Bluetooth Audio Link*⁹ | Có |
Có | Có |
DDR / Bộ nhớ flash | 2GB / 32GB |
2GB / 32GB | 2GB / 32GB |
Đầu vào HDMI*¹⁰ | 3 (cạnh bên) |
3 (cạnh bên) | 3 (cạnh bên) |
HDCP | Y (HDCP2.2) |
Y (HDCP2.2) | Y (HDCP2.2) |
Tính năng hỗ trợ HDMI | ARC (Đầu vào 1) CEC (Tất cả đầu vào) |
ARC (Đầu vào 1)CEC (Tất cả đầu vào) | ARC (Đầu vào 1) CEC (Tất cả đầu vào) |
AMD Freesync Premium*¹¹ | — |
— | — |
Cường độ tín hiệu liên kết HDMI | — |
— | — |
USB | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
Ethernet | 1 |
1 | 1 |
CI (Giao diện chung) | — |
— | — |
Đầu vào video analogue (Composite) | 1 (mặt bên) |
1 (mặt bên) | 1 (mặt bên) |
Cổng vào video component được chia sẻ với Composite | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh kỹ thuật số (Quang) | 1 (mặt bên) |
1 (mặt bên) | 1 (mặt bên) |
Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (Coax) | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh analog | — |
— | — |
Đầu vào PC (VGA) + Đầu vào âm thanh PC | — |
— | — |
Cổng ra tai nghe | — |
— | — |
Bộ dò kênh kỹ thuật số | DVB-T/T2/C |
DVB-T/T2/C | DVB-T/T2/C |
Bộ dò đài Analog | 7 hệ thống |
7 hệ thống | 7 hệ thống |
Ghi USB-HDD*¹² | — |
— | — |
HDAVI Control | — |
— | — |
Hướng dẫn bằng giọng nói | — |
— | — |
EPG | Có, 7 ngày |
Có, 7 ngày | Có, 7 ngày |
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình | Tiếng Thái/tiếng Việt/tiếng Malay/tiếng Indonesia/tiếng Hê-brơ/tiếng Miến Điện/tiếng Anh |
Tiếng Thái/tiếng Việt/tiếng Malay/tiếng Indonesia/tiếng Hê-brơ/tiếng Miến Điện/tiếng Anh | Tiếng Thái/tiếng Việt/tiếng Malay/tiếng Indonesia/tiếng Hê-brơ/tiếng Miến Điện/tiếng Anh |
Bộ dò sóng kép | — |
— | — |
Thiết kế | Thiết kế tràn viền |
Thiết kế tràn viền | Thiết kế tràn viền |
Kích thước màn hình (đường chéo) | 139cm / 139,70 cm |
139cm / 139,70 cm | 139cm / 139,70 cm |
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ | <0,5 W |
<0,5 W | <0,5 W |
Nguồn điện | AC 100 - 240 V, 50/60 Hz |
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz | AC 100 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ danh định | 150W |
150W | 150W |
Cảm biến xung quanh (CATS) | — |
— | — |
Phụ kiện đi kèm*¹³ | Điều khiển TV từ xa |
Điều khiển TV từ xa | Điều khiển TV từ xa |
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) | 1.227 x 715 x 75 mm |
1.227 x 715 x 75 mm | 1.227 x 715 x 75 mm |
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế)*¹⁴ | 1.227 x 774 x 233 mm |
1.227 x 774 x 233 mm | 1.227 x 774 x 233 mm |
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) | 10,5 kg |
10,5 kg | 10,5 kg |
Trọng lượng (bao gồm chân đế) | 10,7 kg |
10,7 kg | 10,7 kg |
Kích thước đế (R x S) | 233 x 68 mm |
233 x 68 mm | 233 x 68 mm |
Tương thích VESA | Có |
Có | Có |
Kích thước VESA (R x C) | 200 x 200 mm |
200 x 200 mm | 200 x 200 mm |
Thiết bị có hộp bên ngoài (R x C x S) | 1.310 x 785 x 135 mm |
1.310 x 785 x 135 mm | 1.310 x 785 x 135 mm |
Tổng trọng lượng cả hộp | 14,5 kg |
14,5 kg | 14,5 kg |
