Smart Tivi 4K Panasonic 65 inch TH-65JX750V
So sánhTính năng nổi bật
- Bộ xử lý 4K Colour Engine
- Công nghệ Dolby Vision™ / Dolby Atmos®
- Google, Google Play, YouTube và Android TV là các nhãn hiệu của Google LLC
- Mới 100% nguyên đai nguyên kiện Bảo hành chính hãng toàn quốc (Xem chi tiết)
- Miễn phí vận chuyển, lắp đặt 10km nội thành Hà Nội Đổi trả miễn phí 7 ngày với lỗi nhà sản xuất (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Lắp đặt nhanh trong vòng 24h. Chuẩn quy trình (Chính sách)
- Chăm sóc khách hàng Hậu mãi, hỗ trợ chu đáo (Xem chi tiết)
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết kế siêu mỏng tinh tế
Màn hình Smart Tivi Panasonic TH-65JX750V cực khủng 65 inch kết hợp với thiết kế siêu mỏng, cạnh viền tối ưu tối đa tỉ lệ diện tích màn hình. Màu đen trơn, đơn giản tinh tế, dễ dàng bày trí tại mọi không gian.
Tích hợp công nghệ màn hình tối tân
Th-65JX750V là sản phẩm tích hợp bao quát toàn bộ công nghệ màn hình hiện đại nhất từ trước đến nay của nhà Panasonic. Bao gồm công nghệ 4K Ultra HD, độ phân giải 3.840 x 2.160, công nghệ chuyển động 50 Hz, công nghệ làm tối/tương phản, tự động điều chỉnh làm mờ đèn cục bộ, và hàng loạt công nghệ hình ảnh chất lượng cao khác.
Tận dụng công nghệ chiếu phim rạp
Bằng cách tận dụng tối đa công nghệ trình chiếu chuyên nghiệp như ở rạp chiếu phim. Smart tivi TH-65JX750V ứng dụng công nghệ Dolby Vision giúp thay đổi những trải nghiệm trên tivi của bạn với chất lượng hình ảnh đáng kinh ngạc.
Độ sáng v��ợt trội
Smart tivi Panasonic cũng là dòng tivi được đánh giá có độ sáng màn hình tốt, gấp khoảng 40 lần so với độ sáng màn hình trước đó. Điều này đồng nghĩa với việc tăng khả năng hiển thị màu sắc trên thiết bị TH-65JX750V. Độ sáng, độ tương phản và màu sắc ấn tượng mang đến niềm vui giải trí cho cuộc sống ngay trước mắt. Vậy công nghệ này gì? Có trên thiết bị nào
Bộ xử lý hình ảnh 4K Colour Engine
Ngoài độ sắc nét, rõ ràng của hình ảnh, yếu tố màu sắc tự nhiên sinh động cũng là một đặc điểm giúp Smart Tivi Panasonic TH-65JX750V được nhiều người dùng ưu chuộng và đánh giá tốt. Với việc sử dụng bộ xử lý hình ảnh 4K Colour Engine, hàng triệu màu sắc được thể hiện đúng, chuẩn, chất lượng.
Tiêu chuẩn hình ảnh HDR10
HDR10 hỗ trợ chuẩn dải màu rộng (wide color gamut) BT.2020 (rộng hơn chuẩn BT.709 trên màn hình truyền thống) và độ sâu màu 10-bit. Nhằm cho ra hình ảnh đẹp nhất, bảo vệ màn hình hiển thị, tiết kiệm điện.
Chất lượng âm thanh tốt với bộ xử lý âm thanh Studio DTS
Tận hưởng âm thanh chuẩn chuyên nghiệp, cùng những trải nghiệm ấn tượng do trường âm thanh 3D tạo nên từ công nghệ Dolby Atmos®. Cảm nhận âm thanh bao trùm toàn bộ không gian, dù đứng ở bất cứ vị trí nào trong căn phòng đều rõ ràng, vẹn nguyên.
Hệ điều hành Android TV™ giao diện dễ sử dụng
Smart Tivi Panasonic TH-65JX750V được trang bị hệ điều hành Android TV™ với giao diện thân thiện với người dùng và kho ứng dụng phong phú với hơn 500.000 bộ phim, chương trình thú vị từ các dịch vụ phát trực tuyến.
Chia sẻ nội dung từ màn hình điện thoại lên tivi cùng tính năng Chromecast built-in™.
Vì sao bạn nên mua hàng tại Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn?
- Mạnh Nguyễn là siêu thị điện máy giá rẻ, luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
- Chúng tôi đã khẳng định được thương hiệu của mình, được đông đảo khách hàng trên toàn quốc tin tưởng và ủng hộ.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu, tư vấn lắp đặt các sản phẩm điện máy chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn tới khách hàng để có những sản phẩm phù hợp với giá tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
- Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn bán ra, chúng tôi luôn hỗ trợ tốt nhất và đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Gọi điện ngay cho chúng tôi:
- Mobile: 0962.110.828 - 0915.419.216
- Phone: 024.6295.1204 - 024.6686.7126
Hãng sản xuất |
|
Loại Tivi |
|
Màn hình |
|
Độ phân giải |
|
Xuất xứ |
|
Tiện ích |
|
Công nghệ tấm nền | Tấm nền siêu sáng vượt trội / Màn hình LCD 4K |
Tấm nền siêu sáng vượt trội / Màn hình LCD 4K | Tấm nền siêu sáng vượt trội / Màn hình LCD 4K |
Độ phân giải (R x C) | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
4K Ultra HD/3.840 x 2.160 | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
Công nghệ chuyển động | 50 Hz |
50 Hz | 50 Hz |
Hỗ trợ nhiều định dạng HDR*² | Công nghệ Dolby Vision/HDR10 |
Công nghệ Dolby Vision/HDR10 | Công nghệ Dolby Vision/HDR10 |
Công nghệ làm tối/tương phản | Tự động điều chỉnh làm mờ đèn nền cục bộ |
Tự động điều chỉnh làm mờ đèn nền cục bộ | Tự động điều chỉnh làm mờ đèn nền cục bộ |
Dolby Vision IQ | — |
— | — |
Tương thihcs HDR10+ | — |
— | — |
Chế độ làm phim | — |
— | — |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý 4K Colour Engine |
Bộ xử lý 4K Colour Engine | Bộ xử lý 4K Colour Engine |
HEXA Chroma Drive | Hexa Chroma Drive |
Hexa Chroma Drive | Hexa Chroma Drive |
Công nghệ Auto AI cho hình ảnh | — |
— | — |
Chế độ hình ảnh | Sống động / Tiêu chuẩn / Thể thao / Người dùng / Phim ảnh |
Sống động / Tiêu chuẩn / Thể thao / Người dùng / Phim ảnh | Sống động / Tiêu chuẩn / Thể thao / Người dùng / Phim ảnh |
Chế độ isf | — |
— | — |
Công nghệ Dolby Atmos | Có |
Có | Có |
Loa vòm | Âm thanh Studio DTS |
Âm thanh Studio DTS | Âm thanh Studio DTS |
Công suất loa | 24 W (12 W x 2) |
24 W (12 W x 2) | 24 W (12 W x 2) |
Công nghệ Auto AI cho âm thanh | — |
— | — |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn / Âm nhạc / Thể thao / Phim ảnh |
Tiêu chuẩn / Âm nhạc / Thể thao / Phim ảnh | Tiêu chuẩn / Âm nhạc / Thể thao / Phim ảnh |
Smart TV | Android |
Android | Android |
my Scenery | — |
— | — |
Tích hợp Google Assistant*³ | Y (Tìm kiếm giọng nói từ xa) |
Y (Tìm kiếm giọng nói từ xa) | Y (Tìm kiếm giọng nói từ xa) |
Tương thích với Google Assistant | Có |
Có | Có |
Tương thích với Alexa*⁴ | — |
— | — |
Panasonic TV Remote 3 App (quét & chia sẻ) | — |
— | — |
Mạng Gia đình*⁵ | — |
— | — |
Trình duyệt web*⁶ | Có |
Có | Có |
Easy Mirroring/Tích hợp Chromecast | Tích hợp Chromecast/Cast Play |
Tích hợp Chromecast/Cast Play | Tích hợp Chromecast/Cast Play |
Phát đa phương tiện | Có |
Có | Có |
Định dạng được hỗ trợ | MPEG1/MPEG2/MPEG4/H.264/VC1/HEVC/JPEG/BMP/PNG/MP3/WMA |
MPEG1/MPEG2/MPEG4/H.264/VC1/HEVC/JPEG/BMP/PNG/MP3/WMA | MPEG1/MPEG2/MPEG4/H.264/VC1/HEVC/JPEG/BMP/PNG/MP3/WMA |
Tích hợp Wi-Fi | Y (Băng tần kép) |
Y (Băng tần kép) | Y (Băng tần kép) |
Bluetooth*⁸ | Y (BT5.0, 2 chiều) Âm thanh/Tay cầm chơi game/Tai nghe |
Y (BT5.0, 2 chiều)Âm thanh/Tay cầm chơi game/Tai nghe | Y (BT5.0, 2 chiều) Âm thanh/Tay cầm chơi game/Tai nghe |
Bluetooth Audio Link*⁹ | Có |
Có | Có |
DDR / Bộ nhớ flash | 2GB / 32GB |
2GB / 32GB | 2GB / 32GB |
Đầu vào HDMI*¹⁰ | 3 (cạnh bên) |
3 (cạnh bên) | 3 (cạnh bên) |
HDCP | Y (HDCP2.2) |
Y (HDCP2.2) | Y (HDCP2.2) |
Tính năng hỗ trợ HDMI | ARC (Đầu vào 1) CEC (Tất cả đầu vào) |
ARC (Đầu vào 1)CEC (Tất cả đầu vào) | ARC (Đầu vào 1) CEC (Tất cả đầu vào) |
AMD Freesync Premium*¹¹ | — |
— | — |
Cường độ tín hiệu liên kết HDMI | — |
— | — |
USB | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
Ethernet | 1 |
1 | 1 |
CI (Giao diện chung) | — |
— | — |
Đầu vào video analogue (Composite) | 1 (mặt bên) |
1 (mặt bên) | 1 (mặt bên) |
Cổng vào video component được chia sẻ với Composite | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh kỹ thuật số (Quang) | 1 (mặt bên) |
1 (mặt bên) | 1 (mặt bên) |
Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (Coax) | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh analog | — |
— | — |
Đầu vào PC (VGA) + Đầu vào âm thanh PC | — |
— | — |
Cổng ra tai nghe | — |
— | — |
Bộ dò kênh kỹ thuật số | DVB-T/T2/C |
DVB-T/T2/C | DVB-T/T2/C |
Bộ dò đài Analog | 7 hệ thống |
7 hệ thống | 7 hệ thống |
Ghi USB-HDD*¹² | — |
— | — |
HDAVI Control | — |
— | — |
Hướng dẫn bằng giọng nói | — |
— | — |
EPG | Có, 7 ngày |
Có, 7 ngày | Có, 7 ngày |
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình | Tiếng Thái/tiếng Việt/tiếng Malay/tiếng Indonesia/tiếng Hê-brơ/tiếng Miến Điện/tiếng Anh |
Tiếng Thái/tiếng Việt/tiếng Malay/tiếng Indonesia/tiếng Hê-brơ/tiếng Miến Điện/tiếng Anh | Tiếng Thái/tiếng Việt/tiếng Malay/tiếng Indonesia/tiếng Hê-brơ/tiếng Miến Điện/tiếng Anh |
Bộ dò sóng kép | — |
— | — |
Thiết kế | Thiết kế tràn viền |
Thiết kế tràn viền | Thiết kế tràn viền |
Kích thước màn hình (đường chéo) | 165cm / 165,10 cm |
165cm / 165,10 cm | 165cm / 165,10 cm |
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ | <0,5 W |
<0,5 W | <0,5 W |
Nguồn điện | AC 100 - 240 V, 50/60 Hz |
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz | AC 100 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ danh định | 200W |
200W | 200W |
Cảm biến xung quanh (CATS) | — |
— | — |
Phụ kiện đi kèm*¹³ | Điều khiển TV từ xa |
Điều khiển TV từ xa | Điều khiển TV từ xa |
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) | 1.448 x 837 x 81 mm |
1.448 x 837 x 81 mm | 1.448 x 837 x 81 mm |
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế)*¹⁴ | 1.448 x 908 x 272 mm |
1.448 x 908 x 272 mm | 1.448 x 908 x 272 mm |
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) | 17,6 kg |
17,6 kg | 17,6 kg |
Trọng lượng (bao gồm chân đế) | 17,9 kg |
17,9 kg | 17,9 kg |
Kích thước đế (R x S) | 271,7 x 81,5 mm |
271,7 x 81,5 mm | 271,7 x 81,5 mm |
Tương thích VESA | Có |
Có | Có |
Kích thước VESA (R x C) | 400 x 200 mm |
400 x 200 mm | 400 x 200 mm |
Thiết bị có hộp bên ngoài (R x C x S) | 1.600 x 955 x 185 mm |
1.600 x 955 x 185 mm | 1.600 x 955 x 185 mm |
Tổng trọng lượng cả hộp | 24,7 kg |
24,7 kg | 24,7 kg |
