Smart Tivi Android 4K Panasonic 50 inch TH-50JX700V
So sánhTính năng nổi bật
- Android TV
- Hình ảnh trung thực - Bộ xử lý HCX
- Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD
- Mới 100% nguyên đai nguyên kiện Bảo hành chính hãng toàn quốc (Xem chi tiết)
- Miễn phí vận chuyển, lắp đặt 10km nội thành Hà Nội Đổi trả miễn phí 7 ngày với lỗi nhà sản xuất (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Lắp đặt nhanh trong vòng 24h. Chuẩn quy trình (Chính sách)
- Chăm sóc khách hàng Hậu mãi, hỗ trợ chu đáo (Xem chi tiết)
- MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giới thiệu thiết kế Smart Tivi Android 4K Panasonic 50 inch TH-50JX700V
Smart Tivi Android 4K 50 inch TH-50JX700V sở hữu thiết kế với màn hình phẳng hiện đại, đường viền thanh mảnh, độ phân giải màn hình chuẩn 4K đem đến chất lượng hình ảnh sắc nét. Kích thước tivi 50 Inch phù hợp với mọi diện tích không gian, thuận tiện trưng bày tại phòng khách, phòng ăn, phòng họp và phòng ngủ.
Hình ảnh sắc nét tuyệt đẹp
Smart Tivi Panasonic TH-50JX700V ứng dụng công nghệ Dolby Vision giúp hình ảnh được trình chiếu ở độ sáng gấp 40 lần tivi thông thường, màu sắc sống động chân thực như đang tận mắt trông thấy tại thế giới thực.
Dải tương phản động, đa dạng màu sắc
Trang bị bộ xử lý HDR10+ hỗ trợ tái tạo dải tương phản động với hơn một tỷ màu sắc khác nhau. Tích hợp với bộ xử lý hình ảnh HCX tuỳ biến độ sáng và sử dụng trí thông minh nhân tạo nhằm đảm bảo độ chính xác màu sắc cao nhất.
Độ phân giải 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 mang đến chất lượng hình ảnh cao cấp, sinh động và rõ nét hơn gấp 4 lần so với tiêu chuẩn màn hình Full HD.
Chất lượng hình ảnh mịn, mượt tại những cảnh quay nhanh.
Công nghệ quét màn hình chuyển động lên tới 100 Hz MRR. Với công nghệ này, các trận bóng thể thao và nhiều bộ phim hành động ấn tượng đều được xử lý hậu kỳ đem lại độ mượt mà, rõ nét bậc nhất.
Chế độ Filmmaker
Trái với công nghệ chuyển động màn hình, chế độ Filmmaker là một chế độ riêng biệt không xử lý hậu kỳ, giữ nguyên ý đồ nghệ thuật của nhà làm phim. Truyền tải đúng và chuẩn profile màu, tỷ lệ khung hình và tốc độ chuyển động gốc.
Tiện ích đa dạng, dễ dàng sử dụng
Tăng trải nghiệm sử dụng của người dùng với nhiều tiện ích đi kèm như: Kết nối loa qua Bluetooth, Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Dùng được chuột, bàn phím, Chơi game trên tivi, Điều khiển được bằng điện thoại, Xem phim online trên tivi, Xem phim, nghe nhạc từ USB,…
Âm thanh chuyên nghiệp như tại rạp chiếu phim
Âm thanh vòm thường được sử dụng ở các rạp chiếu phim này đã được tích hợp trong thiết bị Smart Tivi Panasonic TH-50JX700V , giúp tăng độ trung thực và độ sâu của âm thanh, mang lại trải nghiệm âm thanh đa dạng, tốt nhất, chân thực nhất.
Vì sao bạn nên mua hàng tại Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn?
- Mạnh Nguyễn là siêu thị điện máy giá rẻ, luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
- Chúng tôi đã khẳng định được thương hiệu của mình, được đông đảo khách hàng trên toàn quốc tin tưởng và ủng hộ.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu, tư vấn lắp đặt các sản phẩm điện máy chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn tới khách hàng để có những sản phẩm phù hợp với giá tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
- Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Siêu thị điện máy Mạnh Nguyễn bán ra, chúng tôi luôn hỗ trợ tốt nhất và đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Gọi điện ngay cho chúng tôi:
- Mobile: 0962.110.828 - 0915.419.216
- Phone: 024.6295.1204 - 024.6686.7126
Hãng sản xuất |
|
Loại Tivi |
|
Màn hình |
|
Độ phân giải |
|
Xuất xứ |
|
Tiện ích |
|
Công nghệ tấm nền | Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD / Góc nhìn rộng |
Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD / Góc nhìn rộng | Tấm nền Siêu sáng vượt trội / 4K LCD / Góc nhìn rộng |
Độ phân giải (R x C) | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
4K Ultra HD/3.840 x 2.160 | 4K Ultra HD/3.840 x 2.160 |
Công nghệ chuyển động | 100 Hz MRR |
100 Hz MRR | 100 Hz MRR |
Hỗ trợ đa định dạng HDR *2 | Hỗ trợ tín hiệu HDR10+/HDR10/HLG/DolbyVision |
Hỗ trợ tín hiệu HDR10+/HDR10/HLG/DolbyVision | Hỗ trợ tín hiệu HDR10+/HDR10/HLG/DolbyVision |
Công nghệ làm tối/tương phản | Đèn nền thích nghi sáng tối |
Đèn nền thích nghi sáng tối | Đèn nền thích nghi sáng tối |
Dolby Vision IQ | — |
— | — |
Tương thihcs HDR10+ | — |
— | — |
Chế độ làm phim | Y (với cảm biến thông minh) |
Y (với cảm biến thông minh) | Y (với cảm biến thông minh) |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý HCX |
Bộ xử lý HCX | Bộ xử lý HCX |
HEXA Chroma Drive | Hexa Chroma Drive PRO |
Hexa Chroma Drive PRO | Hexa Chroma Drive PRO |
Công nghệ Auto AI cho hình ảnh | — |
— | — |
Chế độ hình ảnh | Sống động / Tiêu chuẩn / Phim ảnh / Điện ảnh / NHÀ LÀM PHIM / Thể thao / Trò chơi / DolbyVision (Sống động/Sáng/Tối) |
Sống động / Tiêu chuẩn / Phim ảnh / Điện ảnh / NHÀ LÀM PHIM / Thể thao / Trò chơi / DolbyVision (Sống động/Sáng/Tối) | Sống động / Tiêu chuẩn / Phim ảnh / Điện ảnh / NHÀ LÀM PHIM / Thể thao / Trò chơi / DolbyVision (Sống động/Sáng/Tối) |
Chế độ isf | — |
— | — |
Hỗ trợ Calman | — |
— | — |
Công nghệ Dolby Atmos | — |
— | — |
Loa vòm | Âm thanh vòm |
Âm thanh vòm | Âm thanh vòm |
Công suất loa | 20 W (10 W x 2) |
20 W (10 W x 2) | 20 W (10 W x 2) |
Công nghệ Auto AI cho âm thanh | — |
— | — |
Chế độ âm thanh | Người dùng / Tiêu chuẩn / Sống động / Thể thao / Phim ảnh / Âm nhạc / Tin tức |
Người dùng / Tiêu chuẩn / Sống động / Thể thao / Phim ảnh / Âm nhạc / Tin tức | Người dùng / Tiêu chuẩn / Sống động / Thể thao / Phim ảnh / Âm nhạc / Tin tức |
Smart TV | Android |
Android | Android |
my Scenery | — |
— | — |
Tích hợp trợ lý ảo Google *3 | Có |
Có | Có |
Tương thích với Google Assistant | Có |
Có | Có |
Làm việc với trợ lý Alexa *4 | — |
— | — |
Panasonic TV Remote 3 App (quét & chia sẻ) | — |
— | — |
Mạng gia đình *5 | — |
— | — |
Trình duyệt *6 | — |
— | — |
Easy Mirroring/Tích hợp Chromecast | Tích hợp Chromecast |
Tích hợp Chromecast | Tích hợp Chromecast |
Phát đa phương tiện | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG |
Phát đa phương tiện | Có |
Có | Có |
Định dạng được hỗ trợ | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG |
AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG | AVI/HEVC/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA Pro/FLAC/WAV, JPEG |
Tích hợp Wi-Fi *7 | Có |
Có | Có |
Bluetooth | Có |
Bluetooth *8 | Y HID / HOGP (Bàn phím/Chuột) A2DP (Âm thanh Stereo: Tín hiệu đơn) |
Y HID / HOGP (Bàn phím/Chuột)A2DP (Âm thanh Stereo: Tín hiệu đơn) | Y HID / HOGP (Bàn phím/Chuột) A2DP (Âm thanh Stereo: Tín hiệu đơn) |
Bluetooth Audio Link *9 | Có |
Có | Có |
DDR / Bộ nhớ flash | — |
— | — |
Nguồn HDMI *10 | — |
Nguồn HDMI | 3 (hông: 2, sau: 1) |
3 (hông: 2, sau: 1) | 3 (hông: 2, sau: 1) |
HDCP | Có (HDCP2.3) |
Có (HDCP2.3) | Có (HDCP2.3) |
Tính năng hỗ trợ HDMI | ARC (Audio Return Channel) (Đầu vào 2 ) ALLM (Auto Low Latency Mode ) (Mọi đầu vào) |
ARC (Audio Return Channel) (Đầu vào 2 )ALLM (Auto Low Latency Mode ) (Mọi đầu vào) | ARC (Audio Return Channel) (Đầu vào 2 ) ALLM (Auto Low Latency Mode ) (Mọi đầu vào) |
Hỗ trợ AMD Freesync Premium *11 | — |
— | — |
Cường độ tín hiệu liên kết HDMI | — |
— | — |
USB | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) | 2 (cạnh bên; USB 2.0 x 2) |
Ethernet | 1 |
1 | 1 |
CI (Giao diện chung) | — |
— | — |
Đầu vào video analogue (Composite) | Một cổng RCA phono x 1 (sau) |
Một cổng RCA phono x 1 (sau) | Một cổng RCA phono x 1 (sau) |
Cổng vào video component được chia sẻ với Composite | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh kỹ thuật số (Quang) | 1 (sau) |
1 (sau) | 1 (sau) |
Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (Coax) | — |
— | — |
Cổng ra âm thanh analog | — |
— | — |
Đầu vào PC (VGA) + Đầu vào âm thanh PC | — |
— | — |
Cổng ra tai nghe | 1 (mặt bên) |
1 (mặt bên) | 1 (mặt bên) |
Bộ dò kênh kỹ thuật số | DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC, H.265, AV1, VP9)/DVB-C |
DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC, H.265, AV1, VP9)/DVB-C | DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC, H.265, AV1, VP9)/DVB-C |
Bộ dò đài Analog | 7 hệ thống |
7 hệ thống | 7 hệ thống |
Ghi vào USB-HDD *12 | Có (Tua lại TV trực tiếp) |
Có (Tua lại TV trực tiếp) | Có (Tua lại TV trực tiếp) |
HDAVI Control | — |
— | — |
Hướng dẫn bằng giọng nói | — |
— | — |
EPG | SI, 7 ngày |
SI, 7 ngày | SI, 7 ngày |
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình | 8 Ngôn ngữ*15 |
8 Ngôn ngữ*15 | 8 Ngôn ngữ*15 |
Bộ dò sóng kép | — |
— | — |
Thiết kế | Thiết kế siêu mỏng |
Thiết kế siêu mỏng | Thiết kế siêu mỏng |
Kích thước màn hình (đường chéo) | 126 cm / 127,00 cm |
126 cm / 127,00 cm | 126 cm / 127,00 cm |
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ | 0,5W |
0,5W | 0,5W |
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
AC 220 - 240 V, 50/60 Hz | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ danh định | 160 W |
160 W | 160 W |
Cảm biến xung quanh (CATS) | Có |
Có | Có |
Phụ kiện đi kèm*13 | Điều khiển TV từ xa |
Điều khiển TV từ xa | Điều khiển TV từ xa |
Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) | 1.123 x 657 x 62 mm |
1.123 x 657 x 62 mm | 1.123 x 657 x 62 mm |
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế)*14 | 1.123 x 682 x 247 mm |
1.123 x 682 x 247 mm | 1.123 x 682 x 247 mm |
Trọng lượng (không bao gồm chân đế) | 9,9 kg |
9,9 kg | 9,9 kg |
Trọng lượng (bao gồm chân đế) | 10,4 kg |
10,4 kg | 10,4 kg |
Kích thước đế (R x S) | 958 x 247 mm |
958 x 247 mm | 958 x 247 mm |
Tương thích VESA | Có |
Có | Có |
Kích thước VESA (R x C) | 200 x 200 mm |
200 x 200 mm | 200 x 200 mm |
Kích thước vỏ thùng (W x H x D) | 1.225 × 755 × 147 mm |
1.225 × 755 × 147 mm | 1.225 × 755 × 147 mm |
Trọng lượng vỏ thùng | 15 kg |
15 kg | 15 kg |
