So sánh sản phẩm
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | Smart Tivi LED Sony 4K 75 inch XR-75X95K |
Hãng | Sony | |
Loại tivi | Google Tivi | |
Hệ điều hành | Android TV | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Năm ra mắt | 2022 | |
Kích thước màn hình (inch) | 75 inch | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1667 mm - Cao 961 mm - Sâu 56 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 42.7kg | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1667mm - Cao 972 mm - Sâu 391 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 44.1kg | |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 3.8 - 5.7 m | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý | Bộ xử lý trí tuệ nhận thức XR Cognitive |
Hình ảnh | Loại màn hình | LCD, Mini led |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160) | |
Tần số quét | 100 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 60W |
Loại loa | Acoustic Multi-Audio, Sound Positioning Tweeter | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | AirPlay, 2 Chromecast | |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Ứng dụng phổ biến |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet | Cổng mạng LAN + Wifi |
Kết nối Bluetooth | Kết nối loa, thiết bị di động | |
USB | 2 cổng USB A | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
| |
Cổng xuất âm thanh |
| |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng kết nối RF (Mặt đất/Cáp): 1 (phía dưới) | |
Phụ kiện | Điều khiển | Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói (RMF-TX800P) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Hợp kim |
Chất liệu viền | Nhựa |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | XR-75X95L |
Hãng | Sony |
Loại Tivi | Google Tivi Mini LED |
Hệ điều hành | Google TV |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Năm ra mắt | 2023 |
Kích thước màn hình (inch) | 75 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 166.7 cm - Cao 96 cm - Dày 5.9 cm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 42.2 Kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 166.7 cm - Cao 97.1 cm - Dày 38.8 cm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 44.1 Kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 m |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 60W |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
|
Cổng xuất âm thanh |
|
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển bằng điện thoại | Android TV |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Hợp kim nhôm |
Chất liệu viền | Hợp kim |