So sánh sản phẩm
Tên sản phẩm | Tủ lạnh Panasonic Inverter 268 lít NR-TV301BPKV |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Mức tiêu thụ năng lượng | 80W khoảng 1.04Kw/ngày tương đương 378Kwh/năm |
Điện áp sử dụng(V) | 220V~50Hz (AC) |
Tổng dung tích sử dụng(L) | 268 |
Dung tích ngăn đông (FC) | 82L |
Dung tích ngăn lạnh (PC) | 186L |
Loại tủ | Tủ lạnh ngăn đá trên |
Số cửa | 2 |
Số người sử dụng | 2 – 3 người |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chế độ tiết kiệm điện | Cảm biến thông minh Econavi |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều Panorama |
Công nghệ khử mùi kháng khuẩn | Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+ |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn đựng thịt riêng biệt Ag Meat Case, Ngăn rau quả giữ ẩm Wide Fresh Case, Ngăn Extra Cool Zone giữ lạnh thực phẩm ở nhiệt độ 2°C |
Tiện ích | Inverter tiết kiệm điện, Hộp đá xoay di động |
Chất liệu cửa tủ | Kim loại phủ sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Chất liệu dàn lạnh, ống dẫn gas | Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Kích thước - Khối lượng | Rộng 60.1 cm - Sâu 65.4 cm - Cao 150.5 cm - Khối lượng 54 kg |
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2021 |
Bảo hành chính hãng | 24 tháng |
HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thể tích thực (TCVN 7828:2016)
Tổng cộng
- 325 L
Ngăn lạnh (PC)
- 228 L
Ngăn đông (FC)
- 97 L
Ngăn rau quả (VC)
- -
Kích thước sản phẩm (RxSxC)
- 601 x 653 x 1,790 mm
Loại xả băng
- Điều khiển PCB điện
Tiêu chuẩn / Quy định
- QCVN 9:2012/BKHCN
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016
Mức tiêu thụ năng lượng
- 366 kWh/năm
Mức năng lượng
- 5 Sao
Trọng lượng tịnh
- 63 kg
Tổng trọng lượng
- 69 kg
Điện áp
- 220 V
Héc
- 50 Hz
Số cửa
- 2
Màu cửa
- Đen
Vật liệu cửa
- Gương kính
Bảng điều khiển
- Bên trong
NGĂN LẠNH (PC)
Ngăn bảo quản rau củ quả
- Ngăn rau quả
Kiểm soát Độ ẩm
- Có
Khay linh hoạt
- Có
Kệ cửa tùy chỉnh
- -
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn
- -
Ngăn chứa nước Lấy nước ngoài
- -
Ngăn chứa nước Làm đá tự động
- -
Đèn LED
- Có
Khay đựng trứng
- Có
1-2 khay
- -
Ngăn Đông Mềm PrimeFresh
- Có (Ngăn độc lập)
Khay nhôm Prime Fresh
- -
Tùy chỉnh nhiệt độ Prime Fresh
- -
Dải nhiệt độ Prime Fresh
- -
nanoe™ X
- Có
Bộ Lọc Tinh Thể Bạc (Ag Clean)
- Có
Blue Ag
- -
NGĂN ĐÔNG (FC)
Ngăn chứa rời
- Có
Prime Freeze
- -
Khay nhôm Prime Freeze
- -
Hộp đá
- Có
Làm đá tự động
- -
Khay đá
- -
Đèn LED
- Có
Cấp đông nhanh
- Có
Làm đá nhanh
- Có
Ngưng làm đá
- -
Tự động làm sạch (Đá)
- -
Điều chỉnh công suất
- Có
KHÁC
Tiết kiệm điện năng
- Có
AI ECONAVI
- Có
Máy nén
- Inverter
Môi chất lạnh
- R600a
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane
- Có
Chuông cửa
- Có