So sánh sản phẩm
Kích thước (CxRxS) | 845 x 600 x 600 mm |
Trọng lượng tịnh | 54.4 kg |
Dung tích | 14 bộ đồ ăn châu Âu |
Độ ồn | 40dB |
Lượng nước tiêu thụ Eco 50 | 9,0 lít |
Mức tiêu thụ điện Eco 50 | 0.65 kWh |
Nhãn năng lượng | B (Theo thang đo từ A đến G) |
Điện áp | 220V – 240V |
Tần số | 50-60Hz |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Màu sắc | sơn màu Inox |
Chương trình rửa thường |
|
Chương trình rửa đặc biệt |
|
Chương trình chăm sóc máy | Có |
Chế độ chống tràn | Có |
Khóa trẻ em | Có |
Kỹ thuật bảo vệ kính | Có |
Bảo vệ chống sét lan truyền | Có |
Đèn báo muối | Có |
Bộ hẹn giờ | Có |
Cảm biến tải | Có |
Hệ thống an toàn tự động | Có |
Động cơ BLDC | Có |
Chương trình im lặng theo yêu cầu | Có |
Chương trình yêu thích | Có |
Hệ thống sấy | Heat Exchanger (Bộ trao đổi nhiệt) + sấy tăng cường Extra Dry + công nghệ sấy Zeolith |
Kết nối | Có (Home Connect) |
Công suất | 2400W |
Chiều dài dây cắm | 175cm |
Cường độ dòng điện | 10A |
Chiều dài ống đầu vào | 165cm |
Chiều dài ống thoát | 190cm |
Loại phích cắm | Phích cắm EU |
Model | HMH.SMS6ECI93E |
Serie | 6 |
Loại máy: | Độc lập |
Công suất kết nối: | 2.4 kW |
Tiêu thụ nước: | 6.7 lít |
Số chén bát rửa được: | 13 bộ chén bát Châu Âu |
Độ ồn: | 42 dB |
Số chương trình hoạt động: | 8 Chương trình: Rửa chuyên sâu 70°C (Intensive), Rửa tự động 45 – 65°C (Automatic), Rửa tiết kiệm 50°C (Eco), Rửa yên tĩnh 50°C (Silence), Rửa ngắn 60°C (Short), Rửa ly 40°C (Glass), Rửa nhanh 45°C (Quick), Rửa tráng (Pre Rinse) |
Số chương trình bổ trợ | 4 tùy chọn đặc biệt: Khởi động từ xa (Remove Start), Rửa nhanh tăng cường (VarioSpeedPlus), Rửa diệt khuẩn tăng cường (HygienePlus), Làm bóng tăng cường (Extra Trocknen) |
Công nghệ rửa: | ActiveWater |
Công nghệ sấy | EfficientDry – Tự động mở cửa |
Tiện ích: | Rổ thứ 3, ExtraCleanZone, Thanh chống trượt trên rổ, Chương trình vệ sinh máy, Tự động mở cửa khi sấy, Điều khiển bằng điện thoại qua App Home connect |
Tính năng an toàn: | AquaStop |
Chất liệu vỏ máy | Cửa Inox |
Bảng điều khiển: | Cảm ứng |
Kích thước CxRxS: | 845 x 600 x 600 mm |
Khối lượng Nett/Gross: | 55.9/57.5 |
Chiều dài ống cấp nước: | 165 cm |
Chiều dài ống thoát nước: | 190 cm |
Nơi sản xuất: | Đức |
Thương hiệu | Bosch |