So sánh sản phẩm
ội dung | Thông số kỹ thuật |
Tên sản phẩm | Lò nướng KODEC75X |
Thương hiệu | Electrolux |
Xuất xứ | Đức |
Nhãn năng lượng | - |
Màu sắc | Màu đen |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Công suất nướng tối đa | 3500W |
Kích thước (CxRxS) | 594 x 595 x 567 mm |
Kích thước hộc tủ | 578 x 560 x 550 mm |
Dung tích khoang lò nướng | 71 lít |
Khối lượng tịnh | 34 kg |
Phương pháp nướng |
|
Phụ kiện đi kèm |
|
Tính năng an toàn | Khóa trẻ em |
Hệ thống làm sạch | Tính năng Catalytic |
Làm nóng trước nhanh | Có |
Chức năng Pizza | Có |
Bộ nhớ | Không |
Tần số | 50; 60 Hz |
Cường độ dòng điện | 16A |
Hiệu điện thế | 220-240 V |
Bảo hành | 2 năm |
Mã sản phẩm HBG635BB1
Xuất xứ Germany
Dung tích : 71 lít
Số chế độ nướng : 13
Các chế độ nướng
- 4D hot air (Khí nóng 4D)
- HydroBaking
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- 4D hot air plus Eco (Khí nóng 4D plus tiết kiệm)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Keeping warm (Giữ ấm)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông)
- Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên)
- Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên)
Số chương trình tự động 10
Nhiệt độ lò nướng 30 - 300 độ C
Nhiệt độ cửa lò 30 độ C
Nhãn năng lượng A+
Kích thước thiết bị (C x R x S) : 595 x 595 x 548 mm
Kích thước khoang lò (C x R x S) : 329 x 479 x 420 mm
Kích thước lắp đặt (C x R x S) : 575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm
Kích thước đóng gói (C x R x S) : 670 x 670 x 680 mm
Trọng lượng : 35 kg
Màu sắc thiết bị : Đen, thép không gỉ
Màu sắc bảng điều khiển : Thép không gỉ
Cửa lò : Cửa bản lề dưới, có tay cầm
Cường độ dòng điện : 16 A
Điện áp : 220-240 V
Tần số : 60; 50 Hz
Chiều dài dây dẫn : 120 cm
Năng lượng đầu vào : Điện
Tổng công suất : 3650 W
Lắp đặt : Âm tủ
Điều khiển : Cảm ứng