So sánh sản phẩm
Loại | Lò hấp nướng đối lưu | ||
---|---|---|---|
Dung tích lò | 20L | ||
Mở cửa | Kéo xuống | ||
Kích thước | Kích thước bên ngoài (R×S×C) | 404 mm×404 mm×376 mm | |
Kích thước bên ngoài có tay cầm (R×S×C) | 404 mm×438 mm×376 mm | ||
Kích thước khoang lò (R×S×C) | 320 mm×280 mm×220 mm | ||
Khoang chứa nước | 800 ml | ||
Trọng lượng (khoảng) | 12,3 kg (không tính phụ kiện) | ||
Thực đơn nấu tự động | Thực đơn nấu 18 món, 6 chế độ làm sạch | ||
Chức năng nấu | Hấp | Hấp (tối đa 60 phút) / Hấp nhiệt độ thấp (tối đa 30 phút) | |
Hầm | Tối đa 180 phút | ||
Đối lưu | Cài đặt nhiệt độ | 100℃-230℃ | |
2 chế độ nấu | Có | ||
Lên men | 30℃/ 40 ℃ | ||
Chiên ít dầu | Có | ||
Hấp đối lưu | Có | ||
Phụ kiện | Khay nướng (x2), Vỉ nướng (x2) |
Mã sản phẩm HBG635BB1
Xuất xứ Germany
Dung tích : 71 lít
Số chế độ nướng : 13
Các chế độ nướng
- 4D hot air (Khí nóng 4D)
- HydroBaking
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- 4D hot air plus Eco (Khí nóng 4D plus tiết kiệm)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Keeping warm (Giữ ấm)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông)
- Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên)
- Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên)
Số chương trình tự động 10
Nhiệt độ lò nướng 30 - 300 độ C
Nhiệt độ cửa lò 30 độ C
Nhãn năng lượng A+
Kích thước thiết bị (C x R x S) : 595 x 595 x 548 mm
Kích thước khoang lò (C x R x S) : 329 x 479 x 420 mm
Kích thước lắp đặt (C x R x S) : 575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm
Kích thước đóng gói (C x R x S) : 670 x 670 x 680 mm
Trọng lượng : 35 kg
Màu sắc thiết bị : Đen, thép không gỉ
Màu sắc bảng điều khiển : Thép không gỉ
Cửa lò : Cửa bản lề dưới, có tay cầm
Cường độ dòng điện : 16 A
Điện áp : 220-240 V
Tần số : 60; 50 Hz
Chiều dài dây dẫn : 120 cm
Năng lượng đầu vào : Điện
Tổng công suất : 3650 W
Lắp đặt : Âm tủ
Điều khiển : Cảm ứng