So sánh sản phẩm
Loại máy giặt: | Cửa trên |
Lồng giặt: | Lồng đứng |
Khối lượng giặt: | 8.2kg |
Tốc độ quay vắt: | 730 vòng/phút |
Hiệu suất sử dụng điện: | 10.6Wh/Kg |
Kiểu động cơ: | Truyền động dây Curoa |
Chương trình hoạt động: | 7 chương trình |
Công nghệ giặt: | Lồng giặt PUMP-UP không gây hư hại cho vải |
Tiện ích: | Mâm giặt phủ ion bạc Ag+ diệt khuẩn, Khóa trẻ em, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong |
Chất liệu lồng giặt: | Thép không gỉ |
Chất liệu vỏ máy: | Kim loại sơn tĩnh điện |
Chất liệu nắp máy: | Kính chịu lực |
Bảng điều khiển: | Song ngữ Anh-Việt nút nhấn có màn hình hiển thị |
Số người sử dụng: | 4 - 5 người (7.5 - 8.5 kg) |
Kích thước - Khối lượng: | Cao 101 cm - Ngang 53.5 cm - Sâu 59 cm - Nặng 29 kg |
Nơi sản xuất: | Indonesia |
Năm ra mắt: | 2020 |
Bảo hành chính hãng: | 12 Tháng |
Hãng: | Sharp |
Màu cửa
Màu xanh sương mù
Loại cửa (Vật liệu)
Kính
Màu thân máy
Họa tiết Âu phục đen
Công suất
5 món đồ + 1 quần dài
Loại màn hình
Đèn LED cảm ứng
Chỉ báo hình vẽ
18:88
Bộ hẹn giờ trễ
3-19 giờ
Kiểu sấy
Không thông hơi với Hệ thống bơm nhiệt biến tần
TrueSteam
Có
Móc xoay
Có
RPM tối đa của móc xoay
180
Giữ nếp ly quần
Có
Hút ẩm
Có
Cửa có thể đảo ngược
Có
Giấy thơm
Có
Kệ linh hoạt
Có
Tín hiệu kết thúc chu trình
Có
Đèn bên trong
3 LED (2 trắng/ 1 xanh)
Chỉ báo hết nước
Có
Chỉ báo nước đầy
Có
Làm mới - Nặng
Có
Làm mới - Bình thường
Có
Làm mới - Nhẹ
Có
Chăm sóc Đặc biệt - Vest/Áokhoác
Có
Chăm sóc đặc biệt – Tạo nếp quần
Không
Chăm sóc Đặc biệt - Len/Dệt
Có
Chăm sóc Đặc biệt - Đồ thể thao
Có
Khử trùng - Bình thường
Có
Khử trùng - Chăn ga
Không
Khử khuẩn – Đồ chơi trẻ em
Không
Khử trùng - Khử Bụi mịn
Có
Khử trùng - Khử trùng Mạnh
Có
Chế độ Sấy khô Nhẹ nhàng - Bình thường
Có
Chế độ Sấy khô Nhẹ nhàng - Mưa/Tuyết
Không
Chế độ Sấy khô Nhẹ nhàng - Thời gian sấy
Có
Chế độ Sấy khô Nhẹ nhàng - Hút ẩm
Có
Được tải về
Có
Chăm sóc đặc biệt - Đồng phục học sinh
Có
Chế độ ban đêm
Có
Hẹn giờ giặt
Có
Khóa trẻ em
Không
ThinQ (Wi-Fi)
Có
Khởi động từ xa và theo dõi chu trình
Có
Tải xuống chu trình
Có
Chẩn đoán thông minh
Có
Theo dõi năng lượng
Có
Kích thước sản phẩm (Rộng x Cao x Sâu mm)
600 x 605 x 1960
Chiều dài sản phẩm khi cửa mở 90˚ (Sâu' mm)
1190
Trọng lượng (kg)
100
Móc treo thường (SL)
5
Kẹp quần (SL)
1
Kệ (SL)
1
Khay hứng nước (SL)
1
Bịt đầu (SL)
No
Cần gạt chân (SL)
2
Dụng cụ đặt trên thảm (SL)
No