So sánh sản phẩm
Loại Tivi: Android Tivi |
Kích cỡ màn hình: 43 inch |
Độ phân giải: Full HD |
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS/VA |
Hệ điều hành: Android 11.0 |
Chất liệu chân đế: Nhựa |
Chất liệu viền tivi: Nhựa |
Nơi sản xuất: Việt Nam |
Năm ra mắt: 2022 |
Công nghệ hình ảnh: HDR10 |
Bộ xử lý: Bộ xử lý 4 nhân |
Tần số quét thực: 60 Hz |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng FastCast |
Điều khiển bằng giọng nói: Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: FastCast |
Remote thông minh: Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |
Ứng dụng phổ biến: YouTube Netflix Clip TV FPT Play VieON Spotify Google Play |
Tổng công suất loa: 16W |
Âm thanh vòm: Dolby DigitalDolby Digital Plus |
Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi |
Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột) |
USB: 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh: 1 Cổng Coaxial, 1 cổng ARC |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 96.2 cm - Cao 60.63 cm - Dày 24.86 cm |
Khối lượng có chân: 6.74 kg |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 96.2 cm - Cao 56.25 cm - Dày 7.79 cm |
Khối lượng không chân: 6.63 kg |
Hãng: Casper. |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 55UGA610 |
Hãng | Casper |
Loại Tivi | Android Tivi |
Hệ điều hành | Android 11 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 55 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 123.6 cm - Cao 70.89 cm - Dày 7.39 cm |
Khối lượng không chân đế | 10.4 Kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 123.6 cm - Cao 78.3 cm - Dày 23.88 cm |
Khối lượng có chân đế | 10.5 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý 4 nhân |
Loại màn hình | LED nền (Direct LED), IPS LCD |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 16W |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng 3.5 mm, 1 Cổng Coaxial, 1 cổng ARC |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Magic Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển bằng điện thoại | LG TV PLUS |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |