So sánh sản phẩm
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Công suất rửa 14 bộ đồ ăn Châu Âu
Lượng nước tiêu thụ ở chương trình tiết kiệm ECO 50º: 9.5L/ chu trình, 2660L/ năm
Lượng điện tiêu thụ ở chương trình tiết kiệm ECO 50º: 75kwh/ chu trình
Tiết kiệm năng lượng mức C
Tính Năng:
06 Chương trình rửa tiêu chuẩn
- Rửa chuyên sâu 70oC
- Rửa tự động 45oC - 65oC
- Rửa 1h với 60oC
- Rửa tiết kiệm (Eco) 50oC
- Rửa đêm 50oC
- Rửa tráng
04 chức năng đặc biệt
- Remote start
- Extra drying
- Half Load
- SpeedPerfect +: hỗ trợ thêm sấy khô hoàn toàn bằng công nghệ Zeolith.
Đèn LED báo muối và nước trợ xả
Thời gian chờ từ 1h - 24h
Hệ thống lọc 3 lớp tối ưu lượng nước đã sử dụng
Ngoài ra, máy rửa bát Bosch SMS6ZCI08E còn được trang bị thêm các công nghệ mới độc quyền của Bosch, các chức năng an toàn cao cấp khác như:
- VarioSpeed: Giảm 50% thời gian rửa nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả tẩy rửa và làm khô tối ưu.
- EcoSilence Drive: Công nghệ độc quyền của Bosch giúp động cơ máy rửa bát mạnh mẽ hơn, yên tĩnh hơn và hiệu quả tẩy rửa cao hơn.
- Công nghệ sấy hoàn hảo Perfect Dry sử dụng đá Zeolith sấy khô, vừa tiết kiệm vừa hiệu quả.
- Thay đổi chiều cao khay chứa: Khay chứa bên trên có thể thay đổi chiều cao giúp dễ dàng chứa các vật dụng nấu nướng với nhiều kích cỡ khác nhau.
- AquaStop: 100% đảm bảo các vấn đề rò rỉ nước của máy rửa bát.
- Công nghệ rửa độc đáo giúp bảo vệ và ngăn ngừa quá trình ăn mòn ly và các vật dụng thủy tinh trong quá trình rửa.
- Khóa trẻ em an toàn.
- Thông báo khi hết muối rửa.
- Chống bám dấu vân tay.
- Độ ồn: 42dB.
- Công suất điện kết nối: 2400 W.
- Chiều dài dây điện: 175 cm.
- Kích thước sản phẩm (HxLxP): 84,5 x 60 x 60 cm
- Trọng lượng máy: 54.3kg
Thông tin chung | Loại bếp | Điều khiển | ||
Bếp từ | Từng vùng riêng biệt | |||
Chiều rộng | Số vùng sử dụng | |||
60 cm | 3 | |||
Kích thước các vùng | Công suất mỗi vùng | |||
1 x Ø280, 1 x Ø210, 1 x Ø145 | 1 x (2.6kw – 3.7Kw) , 1 x (2.2kw-3.7kw), 1 x (1.4kw-2.2kw) | |||
Chất liệu mặt kính | Mắc sắc | |||
Gốm thủy tinh | Đen |
Kích thước | Kích thước sản phẩm | Chiều sâu cắt đá tối thiểu | ||
51 x 592 x 522 mm | 490mm | |||
Chiều sâu cắt đá tối đa | Chiều rộng cắt đá tối thiểu | |||
500mm | 560mm | |||
Chiều rộng cắt đá tối đa | Chiều cao cắt đá | |||
560mm | 61mm | |||
Chiều cao mặt kính | ||||
6mm |
Thông số | Công suất | Hiệu điện thế | ||
4600 W | 220-240V | |||
Chiều dài dây cắm | Phích cắm | |||
110 cm | Không | |||
Tiện nghi | Điểu khiển | Mức công suất | ||
TouchControl +/- | 9 mức | |||
Vùng nấu linh hoạt | Gia nhiệt nhanh | |||
Không | có | |||
Active light | Zone light | |||
Không | Không | |||
Cảm biến chiên xào | Cảm biến nấu ăn | |||
Không | Không | |||
Kết nối perfect cook sensor | Power Move | |||
Không | Không | |||
Tranfer Mode | Quick Start | |||
Có | Không | |||
Giữ ấm | Hẹn giờ | |||
Không | Có | |||
Flame Select | Wok Burner | |||
Không | Không | |||
Kiềng dùng với máy rửa bát | Đánh lửa | |||
Không | Không | |||
Kết nối | Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
Không | Không | |||
An toàn | Cánh báo nhiệt dư | |||
2 cấp độ |
Đặc điểm | Điều khiển cảm ứng touchControl +/- với 9 cấp độ | Khởi động nhanh | ||
3 vùng nấu từ với tính năng booster | Hiển thị nhiệt dư 2 cấp độ (H/h) | |||
Khóa trẻ em | Tự động tắt khi quá nhiệt |