So sánh sản phẩm
Âm Thanh | Dolby AtmosGiải mã âm thanh DTS HD |
Tổng công suất loa | 19W |
Số lượng loa | 2 |
Công nghệ âm thanh | Dolby AtmosGiải mã âm thanh DTS HD |
Thương hiệu | TCL |
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng Google Cast |
Tần số quét | 60 Hz |
Hệ điều hành, giao diện | Google TV (Android 11) |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý G31x2 800MHz Dolby Vision Dải màu rộng Wide Color Gamut HDR10 Kiểm soát đèn nền Micro Dimming Tăng cường chuyển động MEMC 60Hz |
Model | 55P737 |
Kết nối bàn phím, chuột | Có |
Kết nối không dây | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
Cổng HDMI | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Wifi | Cổng mạng LANWifi |
Xuất xứ | Việt Nam |
Hình ảnh | Bộ xử lý G31x2 800MHz Dolby Vision Dải màu rộng Wide Color Gamut HDR10 Kiểm soát đèn nền Micro Dimming Tăng cường chuyển động MEMC 60Hz |
Kích thước không chân/treo tường | Ngang 122.6 - Cao 71.1 cm - 8.1 cm |
Loại Tivi | Google Tivi |
Tương tác thông minh | Gọi video qua Google Duo (mua thêm camera)Micro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tay |
Các ứng dụng sẵn có | Clip TV FPT Play MP3 Zing Netflix Nhaccuatui Trình duyệt web VieON VTV Go VTVcab ON YouTube Zing TV |
USB | 1 cổng USB A |
Xem 3D | Không |
Khối lượng không chân | 10 kg |
Khối lượng có chân | 10.5 kg |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 40S5400A |
Hãng | TCL |
Loại Tivi | Smart TV |
Hệ điều hành | Android 11 |
Bộ xử lý | CA55x4 @1.1GHz (DVFS 1.45GHz) |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Kích thước màn hình (inch) | 40 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 m |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | 893 x 508 x 90 mm |
Khối lượng không có chân đế | 5.23 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | 893 x 560 x 184 mm |
Khối lượng có chân đế | 5.28 kg |
Hình ảnh | |
Độ phân giải | Full HD |
Công nghệ hình ảnh | HDR10 |
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 19W |
Số loa | 2 loa |
Công nghệ âm thanh | Dolby Audio |
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 1 cổng USB |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | HDMI x 2 |
Cổng xuất âm thanh | Có |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |