So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Lò vi sóng Panasonic NN-ST65JBYUE 32 lít
Lò Vi Sóng Panasonic NN-GM24JBYUE 20L
Bàn là hơi nước Panasonic NI-M250TPRA 1800W
Bàn là Panasonic NI-GWE080WRA (Hơi nước) 2140W
Máy xay sinh tố Panasonic MX-M300SRA
Máy xay sinh tố Panasonic MX-M200WRA
Máy xay sinh tố Panasonic MX-M200GRA
Máy xay sinh tố Panasonic MX-M100GRA
Lò vi sóng Panasonic nướng kết hợp NN-GT65JBYUE
Nồi cơm điện Panasonic SR-MVQ187SRA
Dung tích
Năm ra mắt
Màu
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
Malaysia
Đặc điểm | Nguồn điện | 220-240V |
---|---|---|
Tần số | 50-60Hz | |
Mức tiêu thụ điện năng | 240-260W | |
Số vòng xoay (vòng/ phút) | 11.000 vòng/phút | |
Công suất tối đa của dộng cơ | 450W | |
Thân máy | Vỏ động cơ | Nhựa |
Điều chỉnh tốc độ | Bật / tắt | |
Loại công tắc | Nhấn Nút | |
Máy xay | Dung tích cối xay (định mức) | 1,0 L |
Dung tích cối xay | 1,35L | |
Số lượng cối xay | 2 bộ | |
Lưỡi cắt/ Lưỡi xay | Lưỡi xay bằng thép không gỉ | |
Lưỡi dao tháo rời | Có | |
Cối xay khô | Cối xay khô | 1 bộ |
An toàn | Phích cắm | C5 |
Bộ phận ngắt mạch | Có | |
Chuẩn an toàn | Ủy ban Kỹ thuật điện Quốc tế (IEC) |
20l
2021
Ghi xám
Trung Quốc
# | THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Loại lò | Có nướng |
4 | Dung tích | 20 lít |
5 | Công suất | Vi sóng: 700 W, Nướng 1000 W |
6 | Tiện ích | Chuông báo khi nấu xong, Khoang lò có đèn |
7 | Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu, nướng |
8 | Bảng điều khiển | Nút vặn tiếng Việt |
9 | Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
10 | Kích thước lò | Ngang 45.2 cm - Cao 26.2 cm - Sâu 33.6 cm |
11 | Kích thước khoang lò | Ngang 31.5 cm - Cao 19.8 cm - Sâu 29.8 cm |
12 | Trọng lượng | 10.5 kg |