So sánh sản phẩm
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH | kW | 7,03 |
BTU/h | 24000 | |
Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) | W | 2300 |
Cường độ dòng điện (Làm lạnh) | A | 8,7 |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 17,5 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,67 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830.2015) | Số sao | 4 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1100 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 1032*224*325 |
Khối lượng tịnh | kg | 12,5 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (RxSxC) | mm | 860*310*650 |
Khối lượng tịnh | kg | 45 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 15,88 |
Chiều dài ống chuấn (Không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệnh độ cao tối đa | m | 5 |
Loại máy
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter
Máy lạnh Inverter
Công suất làm lạnh
1.5 HP - 12.200 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
Độ ồn trung bình
dàn lạnh 42/36/24, dàn nóng 51/50/49 dB(A)
Chất liệu dàn tản nhiệt
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas
R-32
- Mức tiêu thụ điện năng
Tiêu thụ điện
1.4 kW/h
Nhãn năng lượng
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.21)
Công nghệ tiết kiệm điện
Inverter
- Khả năng lọc không khí
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Lưới lọc bụi
- Công nghệ làm lạnh
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động
Công nghệ làm lạnh nhanh
Turbo
- Tiện ích
Tiện ích
- Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
- Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
- Tự khởi động lại khi có điện
- Cảm biến nhiệt độ iFeel
- Chức năng tự làm sạch- Thông số kích thước/ lắp đặt
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh
Dài 76.8 cm - Cao 29.9 cm - Dày 20 cm - Nặng 8 kg
Kích thước - Khối lượng dàn nóng
Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng
Tối đa 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
10m
Kích thước ống đồng
6/10
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa
1
- Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất
Casper (Thương hiệu: Thái Lan)
Sản xuất tại
Thái Lan
Bảo hành
36 tháng
Năm ra mắt
2024