So sánh sản phẩm
Đặc tính sản phẩm
- Dung tích lò: 71 lít
- 10 phương pháp gia nhiệt;
- Chương trình đặc biệt: 4D hot-air; Pizza; Làm nóng nhanh; Rã đông; 4D hot-air Eco; Giữ ấm
- Nhiệt độ từ 30°C - 300°C
- Điều khiển cảm ứng kết hợp với vòng xoay độc đáo
- Màn hình TFT hiển thị trực quan thời gian, nhiệt độ và chương trình nướng đang vận hành
- Bề mặt bên trong lò được tráng men giúp dễ dàng vệ sinh
- Chức năng vệ sinh bằng phương pháp thủy phân
- Đèn chiếu sáng bên trong lò
- Cửa lò thiết kế đóng/mở êm ái
- Phụ kiện đi kèm: 2 khay nướng, 1 vỉ nướng
- Tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu: A+
- Xuất xứ: Đức
- Cửa kính 3 lớp
- Quạt làm mát bên trong
- Khóa an toàn trẻ em
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Nút nhấn Start/Stop
- Tự ngắt lò khi cửa mở
- Nhiệt độ mặt kính ngoài tối đa 40oC
- Âm báo khi quá trình nướng hoàn tất
Thương hiệu | BOSCH |
---|---|
Model | SMI4HCS48E |
Xuất xứ | Nhập Khẩu Đức - Made in Germany |
Bảo hành | 36 Tháng |
Loại máy | Bán âm |
Phiên bản | Series 4 |
Số chương trình rửa | 6 chương trình rửa: |
Chức năng đặc biệt | 3 chương trình đặc biệt: |
Công nghệ rửa | - |
Tính năng an toàn | - AquaStop: Chống rò nước |
Chất liệu vỏ máy | Thép không gỉ |
Chất liệu cửa | Thép không gỉ |
Công nghệ sấy | - |
Tiện ích | - Chương trình vệ sinh máy |
Bảng điều khiển | - Ngôn ngữ hiển thị: Tiếng anh |
Màu sắc | Inox không gỉ |
Tiêu thụ nước | Eco 50: 2660 lít / năm với 280 lần rửa |
Số chén bát rửa được | 13 Bộ đồ ăn Châu Âu (3-4 bữa ăn Việt) |
Công suất định danh (W) | 2400 |
Điện năng tiêu thụ (KWh) | 258 kWh /năm (đo trên 280 lần rửa tiêu chuẩn) |
Lớp hiệu quả năng lượng | A++ |
Độ ồn | 46 dB (A) re 1 pW ; Độ ồn rửa yên lặng: Độ ồn rửa yên lặng |
Điện áp | 220 – 240 V ; 50 – 60 Hz |
Trọng lượng sản phẩm (kg) | 54.338 |
Kích thước sản phẩm (S x R x C) cm | 57.3 x 59.8 x 81.5 |