So sánh sản phẩm
THUỘC TÍNH | THÔNG SỐ |
---|---|
Mã sản phẩm | Bosch HBG634BB1B |
Hãng | Bosch |
Chiều rộng của khoang lò | 48,0 cm |
Chiều cao của khoang lò | 35,7 cm |
Độ sâu của khoang lò | 41,5 cm |
Chiều rộng khoảng cách tối đa (mm) | 560 mm |
Dung tích khoang | 71 lít |
Công thức nấu ăn được lưu trữ | 10 |
Chương trình nướng | 10 |
Hiệu suất năng lượng | 87,2 |
Tiêu chuẩn năng lượng | A+ |
Dòng điện (A) | 16A |
Điện áp (V) | 220-240 V |
Tần số (Hz) | 50; 60 Hz |
Kích thước lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 595 x 595 x 548 mm |
Kích thước lắp đặt | 585 x 560 x 550 mm |
Công suất | 3650W |
Mã sản phẩm HBG635BB1
Xuất xứ Germany
Dung tích : 71 lít
Số chế độ nướng : 13
Các chế độ nướng
- 4D hot air (Khí nóng 4D)
- HydroBaking
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- 4D hot air plus Eco (Khí nóng 4D plus tiết kiệm)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Keeping warm (Giữ ấm)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông)
- Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên)
- Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên)
Số chương trình tự động 10
Nhiệt độ lò nướng 30 - 300 độ C
Nhiệt độ cửa lò 30 độ C
Nhãn năng lượng A+
Kích thước thiết bị (C x R x S) : 595 x 595 x 548 mm
Kích thước khoang lò (C x R x S) : 329 x 479 x 420 mm
Kích thước lắp đặt (C x R x S) : 575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm
Kích thước đóng gói (C x R x S) : 670 x 670 x 680 mm
Trọng lượng : 35 kg
Màu sắc thiết bị : Đen, thép không gỉ
Màu sắc bảng điều khiển : Thép không gỉ
Cửa lò : Cửa bản lề dưới, có tay cầm
Cường độ dòng điện : 16 A
Điện áp : 220-240 V
Tần số : 60; 50 Hz
Chiều dài dây dẫn : 120 cm
Năng lượng đầu vào : Điện
Tổng công suất : 3650 W
Lắp đặt : Âm tủ
Điều khiển : Cảm ứng